Công ty TNHH KỸ THUẬT ETECH VIỆT NAM chuyên nhập khẩu và phân phối dòng ống dẫn khí nóng silicone đầu tiền ở việt Nam Liên hệ Mr Cường 0965424236 http://quatdasinchinhhang.com/cua-hang/ong-silicone-chiu-nhiet/ Ống silicone chịu nhiệt độ cao Mô tả: Chất liêu làm bằng vật liệu lớp vải silicone phủ sợi thủy tinh.Nó là một loại ống dẫn chịu nhiệt độ cao, chống cháy chịu hóa chất,chịu được nhiệt độ rất cao.Nó được sử dụng trong các nghành công nghiệp khác nhau Cấu tạo vật chất: Tường:tường là một lớp silicone bọc vải sợi thủy tinh Khung ống:khung thép lò so có thể nhìn thấy bên trong,dây thủy tinh nhiệt độ cao được thổi quanh bề mặt ống Tính chất: -Ống silicone có khả năng chịu nhiệt độ rất cao -Chống rò rỉ -Tuổi thọ của ống này khoảng 5-10 năm trong điều kiện làm việc bình thường -Thân ống rất là mịn -Bán kính uốn cong ống khá nhỏ -Ống silicone thường ở màu đỏ và màu đen Phạm vi nhiệt độ: -70 ° C approx. đến +260 ° C approx. thời gian ngắn đến +310 ° C khoảng Các Ứng dụng: -Là chất dẫn khí nóng và không khí nóng -Dùng cho máy sấy hạt trong nghành công nghiệp nhựa -Dùng cho máy in-máy thổi-máy nén -Kỹ thuật khí thải,xây dựng đông cơ, làm nóng động cơ,xây dựng máy bay và xây dựng quân sự Hiện này trên thế giới ống silicone đơn lớp có thể sử dụng bất cứ nơi nào vị trí nào tạo ra không khí nóng.Hiệu xuất rất tốt,tuổi thọ rất dài.Trong môi trường làm việc bình thường tuổi thọ của nó lên đến 10 năm Bảng quy cách thông số ống: I.D (mm) O.D (mm) Operating Limits Bending Rasius (mm) Weight (kg/m) Length(M) Carton dimensions (cm) Over Pressure (bar) Vacuum (bar) 19 22 3 0.73 22 0.11 4 10*10*100 22 25 3 0.72 25 0.17 4 10*10*100 25 29 2.8 0.71 29 0.19 4 10*10*100 32 36 2.7 0.65 36 0.28 4 12*12*100 38 43 2.6 0.6 43 0.31 4 12*12*100 44 49 2.6 0.58 49 0.32 4 15*15*100 51 56 2.6 0.52 56 0.36 4 15*15*100 63 68 2.4 0.46 68 0.49 4 17*17*100 76 81 2.1 0.43 81 0.58 4 21*21*100 83 88 2.1 0.41 88 0.63 4 21*21*100 89 94 2 0.4 94 0.69 4 21*21*100 102 107 1.9 0.35 107 0.77 4 26*26*100 115 120 1.5 0.3 120 0.85 4 28*28*100 121 127 1.5 0.24 127 0.89 4 31*31*100 127 133 1.4 0.23 133 0.93 4 31*31*100 140 146 1.3 0.2 146 1 4 33*33*100 152 158 1.2 0.17 158 1.2 4 33*33*100 178 184 1 0.12 184 1.43 4 39*39*100 203 209 0.7 0.09 209 1.65 4 45*45*100 254 260 0.5 0.07 260 2.09 4 55*27*190
|