BẮC KINH: Bắc Kinh - Vạn Lý Trường Thành 4 09/02 (MÙNG 2) 4BK60209-CA0540-S1 (M2) 20,999,000 TRUNG QUỐC: Bắc Kinh - Thượng Hải 5 12/02 (MÙNG 5) 5BK-TH60212-VN0555-S6X (M5) 22,999,000 TRUNG QUỐC: Bắc Kinh - Thượng Hải - Hàng Châu - Tô Châu (Một chặng tàu) 6 08/02 (MÙNG 1) 6TQ60208-VN0920-S8X (M1) 24,999,000 TRUNG QUỐC: Bắc Kinh - Thượng Hải - Hàng Châu - Tô Châu (Một chặng tàu) 7 11/02 (MÙNG 4) 7TQ60211-VN0920-S9X (M4) 25,999,000 10/02 (MÙNG 3) 7TQ60210-VN0920-S7X (M3) 25,999,000 TRUNG QUỐC: Bắc Kinh - Thượng Hải - Hàng Châu - Tô Châu (Bay toàn chặng ) 7 01/02 (23 ÂM LỊCH) 7TQ60201-CA0240-S2 (23AL) 19,999,000 11/02 (MÙNG 4) 7TQ60211-CA0540-S3 (M4) 25,999,000 TRUNG QUỐC: Thượng Hải - Hàng Châu - Tô Châu 4 08/02 (MÙNG 1) 4TQ60208-VN0920-S4X (M1) 19,999,000 TRUNG QUỐC: Thượng Hải - Hàng Châu - Tô Châu - Vô Tích 5 11/02 (MÙNG 4) 5TQ60211-VN0920-S5X (M4) 20,999,000
|