Sản xuất long đen Gai M8 hà nội 0912.521.058 Bu lông Thanh Sơn có vòng đệm xước M3,4,5,6,8,10,12 đây Long đen gai Vòng đệm xước – Bu lông Thanh Sơn Hà Nội Bu lông Thanh Sơn hà nội cung ứng Long đen chống xoay, vòng đệm gai ngoài M3.4.5.6.8.10.12 sắt xi kẽm. Long đen răng cưa, vòng đệm Bông, tán keo,ê cu khóa lõi nhựa, đai ốc liền long đen, bu lông đầu tròn cổ vuông M12.10.8.6 chống xoay.đai ốc chống trôi, ê cu chống đề, đai ốc khóa hãm lõi nhựa, bu lông đầu tròn cổ vuông Inox 304 -201 M6.8.10.12 KIM KHÍ TỔNG HỢP THANH SƠN CS1:1335 Giải Phóng - Hoàng Liệt - Quận Hoàng Mai - TP Hà Nội Phạm Thanh Sơn - Sales Manager Mobile: 0912.521.058 / 0968.521.058 / 0947. 521.058 Email: kimkhithanhsonhanoi@gmail.com Website: http://kimkhithanhson.com Vòng Đệm Răng Cưa DIN6798A ( Long đen gai, long đen xước, long đen khía …) Long đen răng cưa ngoài có tên gọi tiếng Anh là Serrated Lock Washer External Tooth được chế tạo theo tiêu chuẩn DIN 6798A. Vòng đệm răng cưa ngoài được sử dụng với mục đích tăng độ ma sát giữa hai chi tiết lắp sử dụng trong các thiết bị điện để tăng khả năng tiếp xúc điện. Chúng được chế tạo từ vật liệu thép lò xo (Spring Steel) sau đó được mạ kẽm điện phân Cr3+. Hoặc cũng có thể chế tạo từ thép không gỉ (Inox) để tăng khả năng chống ăn mòn. Bảng thông số Vòng đệm răng ngoài ( Long đen gai, long đen xước, long đen khía …) Tiêu Chuẩn: DIN 6798A Xuất xứ: China/Taiwan Size: M3-M30 Tên Tiếng Anh: Serrated Lock Washer External Tooth Số Lượng Tối Thiểu: Theo bảng tiêu chuẩn Vật Liệu: Thép Bề Mặt: Mạ Kẽm Điện Phân Vòng Đệm Răng Cưa DIN6798A Vòng Đệm Răng Cưa DIN6798A d1 d2 h Vòng đệm Gai Min Max Min Max min Số Răng Số Con/Hộp M3 3.2 3.38 5.7 6 0.4 9 100 M4 4.3 4.48 7.64 8 0.5 11 100 M5 5.3 5.48 9.64 10 0.6 11 100 M6 6.4 6.62 10.57 11 0.7 12 100 M8 8.4 8.62 14.57 15 0.8 14 100 M10 10.5 10.77 17.57 18 0.9 16 100 M12 13 13.27 19.98 20.5 1 16 50 M14 15 15.27 23.48 24 1 18 50 M16 17 17.27 25.48 26 1.2 18 50 M18 19 19.33 29.48 30 1.4 18 25 M20 21 21.33 32.38 33 1.4 20 25 M22 23 23.33 35.38 36 1.5 20 25 M24 25 25.33 37.38 38 1.5 20 25 M27 28 28.33 43.38 44 1.6 22 25 M30 31 31.39 47.38 48 1.6 22 25
|