CÔNG TY CỔ PHẦN GIÁM ĐỊNH THẨM ĐỊNH SÀI GÒN THÔNG BÁO BÁN ĐẤU GIÁ TÀI SẢN Tài sản 01: Đất cây lâu năm có diện tích 12.207 m2 (GCN QSDĐ: AK 524875; số vào sổ: H01216; ngày cấp: 13/12/2007; nơi cấp: UBND Huyện Cần Giờ - TpHCM) thuộc thửa đất số 15, tờ bản đồ số 04. Thời hạn sử dụng: 01/2048. Địa chỉ: Xã Tam Thôn Hiệp, Huyện Cần Giờ, TpHCM. Giá khởi điểm: 3.051.750.000 đồng (Ba tỷ, không trăm năm mươi mốt triệu, bảy trăm năm mươi nghìn đồng). Tiền đặt trước: 305.175.000 đồng (Ba trăm lẻ năm triệu, một trăm bảy mươi lăm nghìn đồng). Tài sản 02: Đất cây lâu năm có diện tích 13.166 m2 (GCN QSDĐ: AK 524874; số vào sổ: H01217; ngày cấp: 13/12/2007; nơi cấp: UBND Huyện Cần Giờ - TpHCM) thuộc thửa đất số 11, tờ bản đồ số 04. Thời hạn sử dụng: 01/2048. Địa chỉ: Xã Tam Thôn Hiệp, Huyện Cần Giờ, TpHCM. Giá khởi điểm: 3.291.500.000 đồng (Ba tỷ, hai trăm chín mươi mốt triệu, năm trăm nghìn đồng). Tiền đặt trước: 329.150.000 đồng (Ba trăm hai mươi chín triệu, một trăm năm mươi nghìn đồng). Tài sản 03: Đất lúa có diện tích 7.970 m2 (theo GCN QSDĐ: AK 532272; số vào sổ: H06584; ngày cấp: 26/02/2008; nơi cấp: UBND Huyện Cần Giờ - TpHCM) thuộc thửa đất số: 239,240, 242,251; tờ bản đồ số 14. Thời hạn sử dụng: 10/2014. Địa chỉ: Xã Bình Khánh, Huyện Cần Giờ, TpHCM. Giá khởi điểm: 7.970.000.000 đồng (Bảy tỷ, chín trăm bảy mươi triệu đồng). Tiền đặt trước: 797.000.000 đồng (Bảy trăm chín mươi bảy triệu đồng). Tài sản 04: Đất và tài sản gắn liền với đất tại địa chỉ số 150/13 Đào Sư Tích, ấp 2, xã Phước Lộc, huyện Nhà Bè (theo GCN Quyền sở hữu nhà ở và QSDĐ ở số vào sổ: 65/2009/GCN-UB; ngày cấp: 12/6/2009; nơi cấp: UBND Huyện Nhà Bè, TpHCM bao gồm: Đất ở: 266,3 m2; thuộc thửa đất số 509; tờ bản đồ số: 03. Tài sản gắn liền trên đất: Nhà cấp 4; diện tích sàn: 120,4 m2; kết cấu: vách ván, mái tôn. Địa chỉ: Xã Phước Lộc, Huyện Nhà Bè, TpHCM. Giá khởi điểm: 3.800.000.000 đồng (Ba tỷ, tám trăm triệu đồng). Tiền đặt trước: 380.000.000 đồng (Ba trăm tám mươi triệu đồng). Tài sản 05: Đất cây lâu năm có diện tích 3.276 m2 (theo GCN QSDĐ: AH 302163; số vào sổ: H02123; ngày cấp: 10/8/2007; nơi cấp: UBND Huyện Cần Giờ - TpHCM) thuộc thửa đất số: 72, tờ bản đồ số: 03, thời hạn sử dụng: 12/2045. Địa chỉ: Xã An Thới Đông, Huyện Cần Giờ - TpHCM. Giá khởi điểm: 622.440.000 đồng (Sáu trăm hai mươi hai triệu, bốn trăm bốn mươi nghìn đồng). Tiền đặt trước: 62.244.000 đồng (Sáu mươi hai triệu, hai trăm bốn mươi bốn nghìn đồng). Tài sản 06: Đất cây lâu năm có diện tích 8.680 m2 (theo GCN QSDĐ: AH 302165; số vào sổ: H02122; ngày cấp: 10/8/2007; nơi cấp: UBND Huyện Cần Giờ - TpHCM) thuộc thửa đất số: 71, tờ bản đồ số: 03, thời hạn sử dụng: 12/2045. Địa chỉ: Xã An Thới Đông, Huyện Cần Giờ - TpHCM. Giá khởi điểm: 1.649.200.000 đồng (Một tỷ, sáu trăm bốn mươi chín triệu, hai trăm nghìn đồng). Tiền đặt trước: 164.920.000 đồng (Một trăm sáu mươi tư triệu, chín trăm hai mươi nghìn đồng). Tài sản 07: Đất vườn có diện tích 9.334 m2 (theo GCN QSDĐ: AM 475832; số vào sổ: H03093; ngày cấp: 18/6/2008; nơi cấp: UBND Huyện Cần Giờ - TpHCM) thuộc thửa đất số: 23, tờ bản đồ số: 28, thời hạn sử dụng: 12/2052. Địa chỉ: Xã An Thới Đông, Huyện Cần Giờ - TpHCM. Giá khởi điểm: 2.800.200.000 đồng (Hai tỷ, tám trăm triệu, hai trăm nghìn đồng). Tiền đặt trước: 280.020.000 đồng ( Hai trăm tám mươi triệu, hai mươi nghìn đồng). Tài sản 08: Đất cói có diện tích 3.624 m2 (theo GCN QSDĐ: AM 206265; số vào sổ: H01377; ngày cấp: 31/01/2008; nơi cấp: UBND Huyện Cần Giờ - TpHCM) thuộc thửa đất số: 280, tờ bản đồ số: 01, thời hạn sử dụng: 02/2022. Địa chỉ: Xã Tam Thôn Hiệp, Huyện Cần Giờ - TpHCM. Giá khởi điểm: 1.268.400.000 đồng (Một tỷ, hai trăm sáu mươi tám triệu, bốn trăm nghìn đồng). Tiền đặt trước: 126.840.000 đồng (Một trăm hai mươi sáu triệu, tám trăm bốn mươi nghìn đồng). Tài sản 09: Đất cây lâu năm có diện tích 1.025 m2 (theo GCN QSDĐ: AM 206266; số vào sổ: H01378; ngày cấp: 31/01/2008; nơi cấp: UBND Huyện Cần Giờ - TpHCM) thuộc thửa đất số: 21, tờ bản đồ số: 01, thời hạn sử dụng: 02/2052. Địa chỉ: Xã Tam Thôn Hiệp, Huyện Cần Giờ - TpHCM. Giá khởi điểm: 358.750.000 đồng (Ba trăm năm mươi tám triệu, bảy trăm năm mươi nghìn đồng). Tiền đặt trước: 35.875.000 đồng (Ba mươi lăm triệu, tám trăm bảy mươi lăm nghìn đồng). Tài sản 10: Đất vườn có diện tích 6.738 m2 (theo GCN QSDĐ: Đ742188; số vào sổ: 8529 QSDĐ/SX; ngày cấp: 22/4/2004; nơi cấp: UBND Huyện Cần Giờ - TpHCM) thuộc thửa đất số: 259, 256, 258, 261, 260, 262; tờ bản đồ số: 15. Địa chỉ: Xã Bình Khánh, Huyện Cần Giờ, TpHCM. Giá khởi điểm: 2.021.400.000 đồng (Hai tỷ, không trăm hai mươi mốt triệu, bốn trăm nghìn đồng). Tiền đặt trước: 202.140.000 đồng (Hai trăm lẻ hai triệu, một trăm bốn mươi nghìn đồng). Tài sản 11: Đất lúa lúa có diện tích 9.359,9 m2 (theo GCN QSDĐ: S 209624; số vào sổ: 4030 QSDĐ/SX; ngày cấp: 02/4/2001; nơi cấp: UBND Huyện Cần Giờ - TpHCM) thuộc thửa đất số: 303, 410; tờ bản đồ số 09. Địa chỉ: Xã Bình Khánh, Huyện Cần Giờ, TpHCM. Giá khởi điểm: 2.807.970.000 đồng (Hai tỷ, tám trăm lẻ bảy triệu, chín trăm bảy mươi nghìn đồng). Tiền đặt trước: 280.797.000 đồng (Hai trăm tám mươi triệu, bảy trăm chín mươi bảy nghìn đồng). Tài sản 12: Đất nuôi trồng thủy sản có diện tích 9.850 m2 (theo GCN QSDĐ: AG 054880; số vào sổ: H01598; ngày cấp: 25/10/2006; nơi cấp: UBND Huyện Cần Giờ - TpHCM) thuộc thửa đất số: 155; tờ bản đồ số 01; thời hạn sử dụng: 10/2016. Địa chỉ: Xã An Thới Đông, Huyện Cần Giờ - TpHCM. Giá khởi điểm: 1.970.000.000 đồng (Một tỷ, chín trăm bảy mươi triệu đồng). Tiền đặt trước:197.000.000 đồng (Một trăm chín mươi bảy triệu đồng). Tài sản 13: Đất cây lâu năm có diện tích 9.196 m2 (theo GCN QSDĐ: AH 307333; số vào sổ: H01686; ngày cấp: 21/11/2006; nơi cấp: UBND Huyện Cần Giờ - TpHCM) thuộc thửa đất số: 6-2, tờ bản đồ số: 03, thời hạn sử dụng: 12/2045. Địa chỉ: Xã An Thới Đông, Huyện Cần Giờ - TpHCM. Giá khởi điểm: 1.839.200.000 đồng (Một tỷ, tám trăm ba mươi chín triệu, hai trăm nghìn đồng). Tiền đặt trước: 183.920.000 đồng (Một trăm tám mươi ba triệu, chín trăm hai mươi nghìn đồng). Tài sản 14: Đất cây lâu năm có diện tích 4.347 m2 (theo GCN QSDĐ: AH 307334; số vào sổ: H01685; ngày cấp: 21/11/2006; nơi cấp: UBND Huyện Cần Giờ - TpHCM) thuộc thửa đất số: 74, tờ bản đồ số: 03, thời hạn sử dụng: 12/2045. Địa chỉ: Xã An Thới Đông, Huyện Cần Giờ - TpHCM. Giá khởi điểm: 869.400.000 đồng (Tám trăm sáu mươi chín triệu, bốn trăm nghìn đồng). Tiền đặt trước:86.940.000 đồng (Tám mươi sáu triệu, chín trăm bốn mươi nghìn đồng). Tài sản 15: Đất cây lâu năm có diện tích 903 m2 (theo GCN QSDĐ: AH 307335; số vào sổ: H01684; ngày cấp: 21/11/2006; nơi cấp: UBND Huyện Cần Giờ - TpHCM) thuộc thửa đất số: 73-1, tờ bản đồ số: 03, thời hạn sử dụng: 12/2045. Địa chỉ: Xã An Thới Đông, Huyện Cần Giờ - TpHCM. Giá khởi điểm: 180.600.000 đồng (Một trăm tám mươi triệu, sáu trăm nghìn đồng). Tiền đặt trước:18.060.000 đồng (Mười tám triệu, sáu mươi nghìn đồng). Tài sản 16: Đất nuôi trồng thủy sản có diện tích 3.056 m2 (theo GCN QSDĐ: AC 836154; số vào sổ: H01616; ngày cấp: 18/7/2005; nơi cấp: UBND Huyện Cần Giờ - TpHCM) thuộc thửa đất số: 211; tờ bản đồ số 20; thời hạn sử dụng: 3/2017. Địa chỉ: Xã Bình Khánh, Huyện Cần Giờ, TpHCM. Giá khởi điểm: 2.292.000.000 đồng (Hai tỷ, hai trăm chín mươi hai triệu đồng). Tiền đặt trước: 229.200.000 đồng (Hai trăm hai mươi chín triệu, hai trăm nghìn đồng). Tài sản 17: Đất thổ cư, vườn có diện tích 1.260 m2 (theo GCN QSDĐ: U 540580; số vào sổ: 6924 QSDĐ/SX; ngày cấp: 21/3/2002; nơi cấp: UBND Huyện Cần Giờ - TpHCM) thuộc thửa đất số: 449-1; tờ bản đồ số 08; thời hạn sử dụng: 3/2017. Địa chỉ: Xã Bình Khánh, Huyện Cần Giờ, TpHCM. Giá khởi điểm: 3.780.000.000 đồng (Ba tỷ, bảy trăm tám mươi triệu đồng). tiền đặt trước: 378.000.000 đồng (Ba trăm bảy mươi tám triệu đồng). Tài sản 18: Đất thổ cư, cây lâu năm có diện tích 2.028 m2 (theo GCN QSDĐ: O 447637; số vào sổ: 1638 QSDĐ/SX; ngày cấp: 08/12/1999; nơi cấp: UBND Huyện Cần Giờ - TpHCM) thuộc thửa đất số: 142; tờ bản đồ số 05; thời hạn sử dụng: 3/2017. Địa chỉ: Xã An Thới Đông, Huyện Cần Giờ - TpHCM. Giá khởi điểm: 3.650.400.000 đồng (Ba tỷ, sáu trăm năm mươi triệu, bốn trăm nghìn đồng). Tiền đặt trước: 365.040.000 đồng (Ba trăm sáu mươi lăm triệu, bốn mươi nghìn đồng). Tài sản 19: Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm có diện tích 4.143 m2 (theo GCN QSDĐ: AM 206293; số vào sổ: H06361; ngày cấp: 24/01/2008; nơi cấp: UBND Huyện Cần Giờ - TpHCM) thuộc thửa đất số: 198, 234; tờ bản đồ số 27. Địa chỉ: Xã Bình Khánh, Huyện Cần Giờ, TpHCM. Giá khởi điểm: 4.143.000.000 đồng (Bốn tỷ, một trăm bốn mươi ba triệu). Tiền đặt trước: 414.300.000 đồng (Bốn trăm mười bốn triệu, ba trăm nghìn đồng). Tài sản 20: Đất cây lâu năm có diện tích 3.661 m2 (theo GCN QSDĐ: AC 212083; số vào sổ: H00976; ngày cấp: 19/4/2005; nơi cấp: UBND Huyện Cần Giờ - TpHCM) thuộc thửa đất số: 203-2, tờ bản đồ số: 27. Địa chỉ: Xã Bình Khánh, Huyện Cần Giờ, TpHCM. Giá khởi điểm: 3.661.000.000 đồng (Ba tỷ, sáu trăm sáu mươi mốt triệu đồng). Tiền đặt trước: 366.100.000 đồng (Ba trăm sáu mươi sáu triệu, một trăm nghìn đồng). Tài sản 21: Đất cây lâu năm có diện tích 247 m2 (theo GCN QSDĐ: AM 206295; số vào sổ: H06363; ngày cấp: 24/01/2008; nơi cấp: UBND Huyện Cần Giờ - TpHCM) thuộc thửa đất số: 199-1, tờ bản đồ số: 27. Địa chỉ: Xã Bình Khánh, Huyện Cần Giờ, TpHCM. Giá khởi điểm: 247.000.000 đồng (Hai trăm bốn mươi bảy triệu đồng). Tiền đặt trước: 24.700.000 đồng (Hai mươi bốn triệu, bảy trăm nghìn đồng). Tài sản 22: Đất thổ cư, đất gò có diện tích 433,1 m2 (theo GCN QSDĐ: Đ 742943; số vào sổ: 8764 QSDĐ/SX; ngày cấp: 02/7/2004; nơi cấp: UBND Huyện Cần Giờ - TpHCM) thuộc thửa đất số: 410-2, 411-4; tờ bản đồ số 11. Địa chỉ: Xã Bình Khánh, Huyện Cần Giờ, TpHCM. Giá khởi điểm: 866.200.000 đồng (Tám trăm sáu mươi sáu triệu, hai trăm nghìn đồng). Tiền đặt trước: 86.620.000 đồng (Tám mươi sáu triêu, sáu trăm hai mươi nghìn đồng). Tài sản 23: Đất thổ cư có diện tích 552 m2 (theo GCN QSDĐ: AA 094282; số vào sổ: 9642 QSDĐ/SX; ngày cấp: 09/11/2004; nơi cấp: UBND Huyện Cần Giờ - TpHCM) thuộc thửa đất số: 412-18 (đã được chuyển đổi mục đích sử dụng từ đất trồng cây lâu năm theo quyết định số 1590/QĐ-UB ngày 08/6/2005 của UBND Huyện Cần Giờ); tờ bản đồ số 11. Địa chỉ: Xã Bình Khánh, Huyện Cần Giờ, TpHCM. Giá khởi điểm: 1.104.000.000 đồng (Một tỷ, một trăm lẻ bốn triệu đồng). Tiền đặt trước: 110.400.000 đồng (Một trăm mười triệu, bốn trăm nghìn đồng). Tài sản 24: Đất cói có diện tích 17.565 m2 (theo GCN QSDĐ: AL 725510; số vào sổ: H01288; ngày cấp: 11/01/2008; nơi cấp: UBND Huyện Cần Giờ - TpHCM) thuộc thửa đất số: 58, tờ bản đồ số: 06, thời hạn sử dụng: 12/2018. Địa chỉ: Xã Tam Thôn Hiệp, Huyện Cần Giờ - TpHCM. Giá khởi điểm: 7.026.000.000 đồng (Bảy tỷ, không trăm hai mươi sáu triệu đồng). Tiền đặt trước: 702.600.000 đồng (Bảy trăm lẻ hai triệu, sáu trăm nghìn đồng). Tài sản 25: Đất cây lâu năm có diện tích 4.854 m2 (theo GCN QSDĐ: AB 408288; số vào sổ: H00052; ngày cấp: 17/01/2005; nơi cấp: UBND Huyện Cần Giờ - TpHCM) thuộc thửa đất số: 223-1, 222-3; tờ bản đồ số: 03; thời hạn sử dụng: 12/2054. Địa chỉ: Xã Tam Thôn Hiệp, Huyện Cần Giờ - TpHCM. Giá khởi điểm: 1.456.200.000 đồng (Một tỷ, bốn trăm năm mươi sáu triệu, hai trăm nghìn đồng). Tiền đặt trước: 145.620.000 đồng (Một trăm bốn mươi lăm triệu, sáu trăm hai mươi nghìn đồng). Tài sản 26: Đất thổ cư: 100 m2, đất gò: 384 m2 (theo GCN QSDĐ: S 908513; số vào sổ: 1043 QSDĐ/SX; ngày cấp: 11/01/2002; nơi cấp: UBND Huyện Cần Giờ - TpHCM) thuộc thửa đất số: 285-1, 285; tờ bản đồ số 07. Địa chỉ: Xã Tam Thôn Hiệp, Huyện Cần Giờ - TpHCM. Giá khởi điểm: 1.536.000.000 đồng (Một tỷ, năm trăm ba mươi sáu triệu đồng). Tiền đặt trước: 153.600.000 đồng (Một trăm năm mươi ba triệu, sáu trăm nghìn đồng). Tài sản 27: Đất ở tại nông thôn, đất trồng cây lâu năm và đất ở nông thôn có diện tích 1.076,5 m2 (theo GCN QSDĐ AĐ 873550; số vào sổ: H00550; ngày cấp: 08/5/2006; nơi cấp: UBND Huyện Cần Giờ - TpHCM) thuộc thửa đất số: 43-2, 43-3, 43-4; tờ bản đồ số 06. Địa chỉ: Xã Tam Thôn Hiệp, Huyện Cần Giờ - TpHCM. Giá khởi điểm: 3.229.500.000 đồng (Ba tỷ, hai trăm hai mươi chín triệu, năm trăm nghìn đồng). Tiền đặt trước: 322.950.000 đồng (Ba trăm hai mươi hai triệu, chín trăm năm mươi nghìn đồng). Tài sản 28: Đất cói có diện tích 6.455 m2 (theo GCN QSDĐ: W 148360; số vào sổ: 1470 QSDĐ/SX; ngày cấp: 19/5/2003; nơi cấp: UBND Huyện Cần Giờ - TpHCM) thuộc thửa đất số: 154-6, tờ bản dồ số: 03. Địa chỉ: Xã Tam Thôn Hiệp, Huyện Cần Giờ - TpHCM. Giá khởi điểm: 968.250.000 đồng (Chín trăm sáu mươi tám triệu, hai trăm năm mươi nghìn đồng). Tiền đặt trước: 96.825.000 đồng (Chín mươi sáu triệu, tám trăm hai mươi lăm nghìn đồng). Tài sản 29: Đất nuôi trồng thủy sản có diện tích 5.110 m2 (theo GCN QSDĐ: AB 793511; số vào sổ: H00082; ngày cấp: 01/3/2005; nơi cấp: UBND Huyện Cần Giờ - TpHCM) thuộc thửa đất số: 154-6; tờ bản đồ số 01. Địa chỉ: Xã Tam Thôn Hiệp, Huyện Cần Giờ - TpHCM. Giá khởi điểm: 766.500.000 đồng (Bảy trăm sáu mươi sáu triệu, năm trăm nghìn đồng). Tiền đặt trước: 76.650.000 đồng (Bảy mươi sáu triệu, sáu trăm năm mươi nghìn đồng). Tài sản 30: Đất nuôi trồng thủy sản có diện tích 4.870 m2 (theo GCN QSDĐ: AC 252765; số vào sổ: H00151; ngày cấp: 24/5/2005; nơi cấp: UBND Huyện Cần Giờ - TpHCM) thuộc thửa đất số: 41; tờ bản đồ số 05. Địa chỉ: Xã Tam Thôn Hiệp, Huyện Cần Giờ - TpHCM. Giá khởi điểm: 730.500.000 đồng (Bảy trăm ba mươi triệu, năm trăm nghìn đồng). Tiền đặt trước: 73.050.000 đồng (Bảy mươi ba triệu, năm mươi nghìn đồng). Tài sản 31: Đất nuôi trồng thủy sản có diện tích 5.460 m2 (theo GCN QSDĐ: AH 307114; số vào sổ: H00714; ngày cấp: 21/11/2006; nơi cấp: UBND Huyện Cần Giờ - TpHCM) thuộc thửa đất số: 165; tờ bản đồ số 05. Địa chỉ: Xã Tam Thôn Hiệp, Huyện Cần Giờ - TpHCM. Giá khởi điểm: 737.100.000 đồng (Bảy trăm ba mươi bảy triệu, một trăm nghìn đồng). Tiền đặt trước:73.710.000 đồng (Bảy mươi ba triệu, bảy trăm mười nghìn đồng). Tài sản 32: Đất ở tại nông thôn: 30m2, đất trồng cây hàng năm: 101m2 (theo GCN QSDĐ: BA 468985; số vào sổ: CH 00010; ngày cấp: 25/01/2010; nơi cấp: UBND Huyện Cần Giờ - TpHCM) thuộc thửa đất số: 312, 313; tờ bản đồ số 37. Địa chỉ: Xã Tam Thôn Hiệp, Huyện Cần Giờ - TpHCM. Giá khởi điểm: 393.000.000 đồng (Ba trăm chín mươi ba triệu đồng). Tiền đặt trước:39.300.000 đồng (Ba mươi chín triệu, ba trăm nghìn đồng). Tài sản 33: Đất ở tại nông thôn: 30 m2, đất trồng cây hàng năm: 185m2 (theo GCN QSDĐ BC 263263; số vào sổ: CH 00137; ngày cấp: 01/7/2010; nơi cấp: UBND Huyện Cần Giờ - TpHCM) thuộc thửa đất số: 47-8, 48-8-1; tờ bản đồ số 02. Địa chỉ: Xã Tam Thôn Hiệp, Huyện Cần Giờ - TpHCM. Giá khởi điểm: 645.000.000 đồng (Sáu trăm bốn mươi lăm triệu đồng). Tiền đặt trước: 64.500.000 đồng (Sáu mươi bốn triệu, năm trăm nghìn đồng). Tài sản 34: Đất thổ cư, đất gò có diện tích 362,67 m2 (theo GCN QSDĐ: U 525162; số vào sổ: 1048 QSDĐ/TC; ngày cấp: 21/01/2002; nơi cấp: UBND Huyện Cần Giờ - TpHCM) thuộc thửa đất số: 77-1, 77-2; tờ bản đồ số 06, thời hạn sử dụng: Lâu dài, 04/2018. Địa chỉ: Xã Tam Thôn Hiệp, Huyện Cần Giờ - TpHCM. Giá khởi điểm: 1.500.000.000 đồng (Một tỷ, năm trăm triệu đồng). Tiền đặt trước: 150.000.000 đồng (Một trăm năm mươi triệu đồng). Tài sản 35: Đất cói có diện tích 10.504 m2 (theo GCN QSDĐ: P 126388; số vào sổ: 247QSDĐ/SX; ngày cấp: 06/1/2000; nơi cấp: UBND Huyện Cần Giờ - TpHCM) thuộc thửa đất số: 52, 53, tờ bản dồ số: 07. Thời hạn sử dụng: 12/2018. Địa chỉ: Xã Tam Thôn Hiệp, Huyện Cần Giờ - TpHCM. Giá khởi điểm: 4.216.000.000 đồng (Bốn tỷ, hai trăm mười sáu triệu đồng). Tiền đặt trước: 421.600.000 đồng (Bốn trăm hai mươi mốt triệu, sáu trăm nghìn đồng). Tài sản 36: Đất trồng cây lâu năm có diện tích 836,5 m2 (theo GCN QSDĐ BE 988139; số vào sổ: CH 00554; ngày cấp: 31/10/2011; nơi cấp: UBND Huyện Nhà Bè - TpHCM) thuộc thửa đất số: 530; tờ bản đồ số: 20; thời hạn sử dụng: 14/5/2016. Địa chỉ: Xã Phước Lộc, Huyện Nhà Bè – TpHCM. Giá khởi điểm: 1.500.000.000 đồng (Một tỷ, năm trăm triệu đồng). Tiền đặt trước: 150.000.000 đồng (Một trăm năm mươi triệu đồng). Lô tài sài sản trên được bán riêng lẻ từng tài sản. Thời gian tổ chức đấu giá: 09h00’ ngày 25/5/2016. Thời hạn đăng ký mua hồ sơ, xem tài sản và nộp khoản tiền đặt trước kể từ ngày ra thông báo này đến hết 11h30’ ngày 21/5/2016. Địa điểm dự kiến tổ chức bán đấu giá: VP Công ty SAGONAP, 14 Nguyễn Đình Chiểu, P. Đa Kao, Q.1, Tp.HCM. Mọi chi tiết vui lòng liên hệ: 08.3911 5649 EXT 24 (anh Thanh).
|