Thép hình U75 x 40 x 5ly x6m, Vê 80 x 8li x 6m
Thép hình V 80 x 80 x 6ly x 6000mm, TCVN7571 : 2006/ Jis G3101 : 2010/SS400/CT3
Thép hình V 80 x 80 x 7ly x 6000mm, TCVN7571 : 2006/ Jis G3101 : 2010/SS400/CT3
Thép hình V 80 x 80 x 8ly x 6000mm, TCVN7571 : 2006/ Jis G3101 : 2010/SS400/CT3
Thép hình V 90 x 90 x 7ly x 6000mm, TCVN7571 : 2006/ Jis G3101 : 2010/SS400/CT3
Thép hình V 90 x 90 x 8ly x 6000mm, TCVN7571 : 2006/ Jis G3101 : 2010/SS400/CT3
Thép Ống Đúc Phi 508, DN 500, OD 508 ASTM A106/ A53/ API 5L GR.B
Thép Ống Đúc Phi 457, DN 450, OD 457 ASTM A106/ A53/ API 5L GR.B
Thép Ống Đúc Phi 406, DN 400, OD 406.4 ASTM A106/ A53/ API 5L GR.B
Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các loại thép, và phụ kiện thép sau đây:
Thép tấm SS400, CT3, Q345B
Thép hình : H, U, I, V, C, Z, …
Thép hộp: hộp vuông, hộp chữ nhât cỡ lớn
Thép Ống Đúc Phi 21 , Thép Ống Đúc Phi 27 , Thép Ống Đúc Phi 34
Thép đặc chủng: + Tấm S45C, S50C, S55C, SKD11, SKD61, P20, P1, FDAC, XAR400, XAR500, 65G, …
+ Thép tròn đặc S45C, SKD61, …
Phụ kiện ống: mặt bích, co, tê, bầu giảm của ống
Mọi Chi Tiết Xin Liên Hệ:
Mr Đồng: 0919.469.456
Mail:
[email protected]Website: http://thepdaiphatloc.com/
Công Ty TNHH Thép Đại Phát LộcĐ/C: Số 25/15 Đường Trần Quang Diệu, Phường Tân Bình , TP.Dĩ An, T.BD