11-921H dao rọc cáp thẳng 2 10-175 Dao rọc cáp (cán nhôm+ nhựa) 3 93-020 Dao cắt ống đồng 1/8-1 1/8, 4 93-021 Dao cắt ống đồng 1/8-1 1/4, 5 20-080 Cưa cắt cành (lá liễu) 18in/45cm 6 15-565 Khung cưa sắt 10in (có thể điều chỉnh) 7 20-807 Cưa sắt 8-3/4in (220mm) 8 29-078 Bông sơn mini 4in 9 29-086 Cán bông lăn 10 30-608L Thước cuốn thép 3m 11 30-696 Thước cuốn thép 5m 12 30-656 Thước cuốn thép 8m 13 34-102N Thước cuốn thép 10m 14 34-104N Thước cuốn thép 15m 15 34-105N Thước cuốn thép 20m, hệ m 16 34-108N Thước cuốn thép 30m, hệ m 17 34-791 Thước dây sợi thủy tinh 30m, có tay cầm 18 34-298 Thước cuốn sợi thủy tinh 50m, hệ m 19 34-795 Thước dây sợi thủy tinh 60m, có tay cầm 20 42-291 Thước thuỷ 8in/20cm, có từ 21 42-465 Thước thuỷ sắt 9in/22,5cm, có từ 22 42-072 Thước thủy 12in/30cm, nhôm 23 42-073 Thước thủy 18in/45cm, nhôm 24 42-074 Thước thủy 24in/60cm, nhôm 25 42-075 Thước thủy 36in/90cm, nhôm 26 42-076 Thước thủy 48in/120cm, nhôm 27 43-554 Thước thủy 24in/60cm, có từ 28 43-556 Thước thủy 48in/120cm, có từ 30 45-530 Ê ke góc 60cm x 40cm 31 47-465 Bật mực + mực (30m) 32 69-041b Mỏ hàn thiếc 33 16-089 Bộ đục gỗ 3 cây 34 51-271 Búa nhổ đinh, cán gỗ 16oz/450g 35 57-527 Búa cao su 16oz/450g 36 66-119 Bút thử điện 150mm, (100-500V) 37 68-010 Vít đa năng tự động 10 mũi vặn vít 38 68-012 Vít đa năng 4 mũi vặn vít 39 65-164 Vít bake 5 x 150mm 41 65-167 Vít bake 6.5 x 100mm 43 65-169 Vít bake 6.5 x 150mm 44 65-170 Vít bake 6.5 x 200mm 45 65-173 Vít bake 8.0 x 200mm 46 65-188 Vít dẹp 5.0 x 150mm 47 65-189 Vít dẹp 5.0 x 200mm 49 65-193 Vít dẹp 6.5 x 150mm 65-194 Vít dẹp 6.5 x 200mm 50 65-197 Vít dẹp 8.0 x 200mm 51 62-511 Vít bộ 9 kiểu 52 65-200 Vít bộ 2 cây, có từ 53 65-199 Bộ vít 4 cây, có từ 54 65-156 Bộ vít hoa thị 6 cây 55 65-242 Bộ vít 6 cây có từ 56 92-002 Bộ vít 6 cây, có từ 57 65-980 Bộ vít 7 cây chuyên dùng, cách điện 1000V 58 69-257 Bộ lục giác hệ in 12 chi tiết (1/16in -3/8in) 59 69-256 Bộ lục giác bi 9 cây hệ m (1.5mm-10mm) 60 69-251 Bộ lục giác bi 8 cây hệ m (1mm-6mm) 61 69-GR20B Súng dán keo 240V/40W 62 81-603 Ê tô 6in có mâm xoay (14.5 kg) 63 81-604 Ê tô 8in có mâm xoay (20.5kg ) 64 14-302 Kéo cắt cành 8in/200mm 65 14-442 Kéo cắt ống nhựa 42 mm 66 14-556 Kéo cắt tôn 10in/255mm 67 14-563 Kéo cắt tôn mũi thẳng 10 in – cán vàng 68 14-562 Kéo cắt tôn mũi cong trái 10in, cán đỏ 69 69-646 Kềm rút rive 3 lỗ 70 69-799 Kềm rút rive 4 lỗ 71 84-002 Kềm răng chuyên dung 8in/200mm, cao cấp cách điện 1000V 72 84-003 Kềm cắt chuyên dùng 7in/180mm, cao cấp, cách điện 1000V 73 84-006 Kềm nhọn chuyên dung 7in/180mm, cao cấp cách điện 1000V 74 84-008 Kềm nhọn, mỏ cong, chuyên dung 8in/200mm, cao cấp cách điện 1000V 76 84-024 Kềm mỏ quạ/5 lỗ 10in, cán dày 77 84-294 Kềm mỏ quạ 10in/250mm, cao cấp cách điện 1000V 79 84-028 Kềm cắt 7in/180mm 80 84-623 Kềm răng (kềm điện tổ hợp) 6in/150mm 83 84-035 Kềm răng (kềm điện tổ hợp) 7in/180mm 81 84-031 Kềm nhọn 6in/150mm 82 84-032 Kềm nhọn 8in/203mm 84 84-168 Bộ kềm phe 4 đầu 85 84-214 Kìm tuốt dây 130mm 86 84-223 Kềm bấm cót 9in 87 14-308 Kềm cộng lực 8in/203mm 88 14-318 Kềm cộng lực 18in/450mm 89 14-324 Kềm cộng lực 24in/600mm 90 14-330 Kềm cộng lực 30in/750mm 91 84-368 Kềm bấm 7in/175mm 92 84-369 Kềm bấm 10in/254mm 95 87-431 Mỏ lết 6in/15cm 96 87-432 Mỏ lết 8in/20cm 97 87-433 Mỏ lết 10in/25cm 98 87-434 Mỏ lết 12in/30cm 99 87-623 Mỏ lết răng 12in/30cm 100 87-624 Mỏ lết răng 14in/35cm 101 87-625 Mỏ lết răng 18in/45cm 102 87-626 Mỏ lết răng 24in/60cm 103 86-117 Bộ khẩu 1/4 6 cạnh 11 chi tiết metric (4, 5, 5.5, 6,7,8,9,10,11,12,13mm) 104 89-035 Bộ khẩu 3/8 6 cạnh 24 chi tiết metric (6-24mm) 105 86-589 Bộ khẩu 1/2 6 cạnh 25 chi tiết metric (10-15,27-24,27,30,32mm) 107 90-597 Bộ dụng cụ 18 chi tiết Thông tin liên hệ: Công ty TNHH Thiết bị và Dụng cụ Thảo Nguyên Đ/C: 93/11 Vũ Hữu, Thanh Xuân, Hà Nội Hotline: 0906.192.043 - 0124.985.2222
|