Ngày đăng: 21/09/2015
Nơi giao dịch: TP HCM
Lượt xem: 849
Mẫu tin không hợp lệ?
PNEUMATICS REGULATOR WITH CONTROL SUPPLY NL4 Model: 0821302507 Rexroth Vietnam 21125c
Thiết Bị Công Ngiệp Vũ Hoàng Chuyên XNKvà phân phối các sản phẩm: Thủy lực, khí nén, cảm biến, đo lường... của
các thương hiệuquốc qia như đức, nhật, italya, hàn quốc, trung quốc, ấn độ, đài loan ....
VP Tp.HCM: 144/11 Âu Cơ, P.9, Q. Tân Bình, Tp.HCM
VP Đồng Nai: Số 84QL 51,Tam Phước, Biên Hòa, Đồng Nai
Holine: 0973.395.898(Mr.Thọ) Email: [email protected]
Web: thietbicongnghiep.net.vn
Rexroth Vietnam
PNEUMATICS REGULATOR WITH CONTROL SUPPLY NL4
Model: 0821302507
Rexroth Vietnam
Distributor, Series NL4-DIL
Model: 0821300930
Ebm-Papst Vietnam
Model: W4D350-CP08-31
Alia Vietnam
Model: AVF250-100(080)-S41BT-C-N-N
(AVF250-100-S4PN10BT-C-N-N)
100=connection size ; “80” =measure pipe size
Flow Rate:2,500~ 25,000 Liter/Hr
Fluid: wastewater
Pressure: 3.5 kg/CM2
Density: 1000 kg/m3
Temp: 45 deg.C
Viscosity: 1CP
Alia Vietnam
Model: AVF250-100(080)-S41BT-A-N-N for 4-20mA output
(AVF250-100-S4PN10BT-B-N-N)
100=connection size ; “80” =measure pipe size
Application is as same as item 1.
Pilz Vietnam
PSEN rs1.0-175
ID No.: 570301
Kueble Vietnam
Encoder
Model: 8.AO2H.1240.2048.SO18
Checking with partner
Kueble Vietnam
Encoder
Model: 8.5863.322A.G222.0060
Checking with partner
Kueble Vietnam
Encoder
Model: 8.5883.5422.G321
Kueble Vietnam
Encoder
Model: 8.5820.3831.1024
Kueble Vietnam
Encoder
Model: 8.5020.8351.1024
Kueble Vietnam
Encoder
Model: 8.5823.3831.1024
Kueble Vietnam
Encoder
Model: 8.5000.6652.1000
Kueble Vietnam
Encoder
Model: 8.7030.BA32.1000
Kueble Vietnam
Encoder
Model: 8.5820.1831.1024
Kueble Vietnam
Encoder
Model: 8.5820.0H40.1024.5093.0015
Checking with partner
Kueble Vietnam
Encoder
Model: 8.5868.3232.3000.A071
Checking with partner
Hersill Vietnam
Model: P300-F30P1DIS-DNS
1 DISS auxiliary outlet, Adjustable flow 0-30 l/m
Hersill Vietnam
Model: P300-F30P1DIS-DNS
2 DISS auxiliary outlet, Adjustable flow 0-30 l/m, DIN short fitting
Riels Instrument Vietnam
Foot mounting chuck with VT insert
Model: 40-50 STW-VT1
Riels Instrument Vietnam
Foot mounting chuck with VT insert
Model: 40-50 STO-VT1
RS Automation Vietnam
Servo Drive CSDP, 220V, 1.5Kw
Model: CSDP-15BX2
Unit weight: 2kgs/pc
RS Automation Vietnam
SERVO DRIVE MOTOR
Brake, 2500 pulse Incremental, 1.5Kw
Model: RSMS-15BA1ATK3
Unit weight: 5kgs/pc
Yaskawa Vietnam
Recommend Replaced by: CIMR-AB4A0023FAA
(CIMR-F7W47P5)
TKC Vietnam
Model: T25ZD-08
trotec Vietnam
Temperature gun
Model: BP20 Pyrometer
Wika Vietnam
233.50.063 10 bar 2nd scale psi G1/4B center back
mount Measuring System 316 SS class 1.6 Window:
polycarbonate Case filling fluid: glycerine 99.7%
Wika Vietnam
Model: 133.53 Case: 304 stainless steel
Element: 316L stainless steel ingress protection: IP
65 Nominal size: 100 mm Range: 0...10 bar , 2nd
scale psi Process connection: G 1/2 B Connector
position: lower mount window: polycarbon Accuracy:
±3/2/3% of span (ASME B40.100 Grade B) case
filling: glycerine
Wika Vietnam
A48.10.100 -20...+60°C L1=200x9mm copper alloy
Case material: aluminium Pointer: aluminium, black
Window: acrylic, (SAN) galvanised steel flange,
adjustable on stem, diameter of pitch circle
51mm/D61mm # dial background: white
Wika Vietnam
233.50.100 0-10 bar, 1/2 NPT, lower mount
Measuring System 316L , class 1.0
Window: laminated safety glass
Case filling fluid: glycerine 99.7%
Wika Vietnam
233.50.100 0-0.6bar (0-0.6bar) 1/4 NPT,lower mount
Measuring System 316L , class 1.0
Window: laminated safety glass
Case filling fluid: glycerine 99.7%
Mitsubishi Vietnam
Model: HC-KFS43
Mitsubishi Vietnam
Model: MR-J2S-40A
Mitsubishi Vietnam
Model: HC-KFS73
Mitsubishi Vietnam
Model: MR-J2S-70A
Sick Vietnam
Replaced by: WL11-2P2430
(WL11-P430
1018510)
Sick Vietnam
Model: WL4S-3P2230
1042066
Sick Vietnam
Model: WL8G-P2231
6033188
Sick Vietnam
Replaced by: WL280-2P2431
(WL280-P430
6028286)
Wago Vietnam
Code: 285-195
2-C THROUGH TERMINAL BL. 95 qmm GREY
Eeight: 0,26 kg/pc
Phonix Vietnam
Model: HDFK95
Code: 0709534
Jumo Vietnam
902020/10-402-1001-1-9-100104/306,330
No.: 00388067
standard version: 0...100°C
Note:
- Quote the standard version 0...100°C for measuring range of the transmitter.
- If your customer needs another measuring range, please indicate with the order! For example: 4...20mA - 0...250°C
Các loại khác : 29283
1 Cầu chì bussmann fnq-10 21h42-23/11 Hà Nội
2 Sọt nhựa đựng hàng, sóng nhựa hở chất lượng cao giá rẻ tại hà nội 14h56-23/11 Hà Nội
3 Sọt nhựa nguyên sinh chất lượng cao kích thước 61x42x31 cm 13h34-23/11 Hà Nội
4 Cầu chì bussmann 170m7062 18h16-22/11 Hà Nội
5 Địa chỉ bán băng keo dán thùng giá rẻ 14h55-22/11 TP HCM
6 Sọt nhựa đựng hàng may mặc, sọt nhựa có bánh xe, sóng nhựa hở có bánh xe 10h29-22/11 Hà Nội
7 Bồn nhựa 1000l đựng hóa chất, dung môi, thực phẩm hoặc nước sạch, nước công trình 11h17-21/11 Hà Nội
8 Cầu chì bussmann ktk-r-20 20h11-20/11 Hà Nội
9 Load cell cvf 20h13-19/11 Hà Nội
10 Thùng nhựa đặc có nắp, thùng nhựa kích thước 61x42x31cm 16h09-19/11 Hà Nội
11 Thùng nhựa đặc kích thước 61x42x31 cm, sóng nhựa bít, khay nhựa đặc 13h50-19/11 Hà Nội
12 Cầu chì bussmann 170m1318 20h45-18/11 Hà Nội
13 Cầu chì busmann fwc-10a10f 20h43-17/11 Hà Nội
14 Cua-211 tiếp điểm phụ 21h02-16/11 Hà Nội
15 Bán giống khoai môn sáp ruột vàng. liên hệ: 0937392133 ms.hằng 14h43-16/11 Toàn quốc