Ngày đăng: 06/10/2015
Nơi giao dịch: TP HCM
Lượt xem: 28832
Mẫu tin không hợp lệ?
Relay nhiệt 35A Code: TH-N20TAKP Mitsubishi Vietnam VHC Viet Nam 41426l
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP VŨ HOÀNG
VP Tp.HCM: 144/11 Âu Cơ, P.9, Q. Tân Bình, Tp.HCM
Tel: 08 388 22269 Fax: 08 388 22268
VP Đồng Nai: Số 84QL 51,Tam Phước, Biên Hòa, Đồng Nai
Tel: 0613 511 115 Fax: 0613 512 115
Holine: 0973.395.898/ Mr.Thọ)0982087516 ( Mr.Hùng) 0968 061 427 (Ms. Chung)
Email: [email protected]
Web: thietbicongnghiep.net.vn
Kho Hàng VHC Viet Nam:
Mitsubishi Vietnam
MCCB 3P 630A 36KA
Code: NF630-CW
Mitsubishi Vietnam
MCCB 3P 400A 36KA
Code: NF400-CW
Mitsubishi Vietnam
MCCB 3P 250A 30KA
Code: NF250-SW
Mitsubishi Vietnam
MCCB 3P 250A 18KA
Code: NF250-CW
Mitsubishi Vietnam
MCCB 3P 125A 30KA
Code: NF125-SW
Mitsubishi Vietnam
MCCB 3P 125A 10KA
Code: NF125-CW
Mitsubishi Vietnam
MCCB 3P 63A 7,5KA
Code: NF63-SW
Mitsubishi Vietnam
MCCB 3P 40A 7,5KA
Code: NF63-SW
Mitsubishi Vietnam
MCCB 3P 32A 7,5KA
Code: NF63-SW
Mitsubishi Vietnam
MCCB 3P 20A 7,5KA
Code: NF63-SW
Mitsubishi Vietnam
MCCB 3P 16A 7,5KA
Code: NF63-SW
Mitsubishi Vietnam
MCCB 3P 10A 7,5KA
Code: NF63-CW
Mitsubishi Vietnam
MCCB 3P 4A 7,5KA
Code: NF63-CW
Mitsubishi Vietnam
MCB 1P 10A 6KA
Code: BH-D6
Mitsubishi Vietnam
MCB 1P 20A 6KA
Code: BH-D6
Mitsubishi Vietnam
Contactor 50A coil 220VAC
Code: S-N50
Mitsubishi Vietnam
Contactor 35A coil 220VAC
Code: S-N35
Mitsubishi Vietnam
Contactor 25A coil 220VAC
Code: S-N25
Mitsubishi Vietnam
Contactor 10A coil 220VAC
Code: S-N10
Mitsubishi Vietnam
Relay nhiệt 35A
Code: TH-N20TAKP
Mitsubishi Vietnam
Relay nhiệt 29A
Code: TH-N20TAKP
Mitsubishi Vietnam
Relay nhiệt 29A
Code: TH-N60KP
Mitsubishi Vietnam
Relay nhiệt 22A
Code: TH-N20TAKP
Mitsubishi Vietnam
Relay nhiệt 15A
Code: TH-N20KP
Mitsubishi Vietnam
Relay nhiệt 3.6A
Code: TH-N12KP
Arcol Vietnam
Relay nhiệt 0.7A
Code: TH-N12KP
Arcol Vietnam
HS100 wirewound resistor
Model: HS100 220R J
Điện trở: 220Ω
Công suất:100W
ONO-SOKKI Vietnam
HS100 wirewound resistor
Model: HS100 220R J
Điện trở: 220Ω
Công suất:100W
Rion Vietnam
Non-Contact Type Hanđhel Digital tachometer
Code: HT-4200
ONO-SOKKI Vietnam
Replaced by: NL-52
Máy đo tiếng ồn cầm tay-thế hệ mới, Phù hợp tiêu chuẩn:
IEC 61672-1:2002 Class 1
ANSI S1.4-1983 Type 1
ANSI S1.4-1985 Type 1
ANSI S1.43-1997 Type 1
JIS C 1509-1:2005 Class 1
Chức năng đo (xử lý chính): đo đồng thời tất cả các thông số Lp, Leq, Le, Lmax, Lmin, LN (5 gia 1trị chọn lựa).
Thời gian đo: 10 giây, 1 - 5 - 10 - 30 phút, 1- 8 - 24 giờ và
bằng tay (tối đa 24 giờ)
Thang mức đo: A-weighting: 25 - 138dB, C-weighting: 33 138dB,Z-weightting: 38dB to 138dB, C-weighting peak sound level : 55dB-141dB,Z-weighting peak sound level: 60 dB to 141dB.
Độ nhiễu vốn có: A-weighting £17dB, C-weighting £25dB,
Z-weighting £30dB.
Thang tuyến tính: 113dB
Thang tần số: 20Hz - 20kHz
Freqency weighting: A, C, Z
Phát hiện RMS: xử lý bằng kỹ thuật số
Time weighting: Fast, Slow
Chuẩn tiếng ồn: NC-74 (phải mua riêng)
Chức năng xóa ngược: dử liệu khỏang 5 giây trước khi nhấn nút Pause.
Màn hình tinh thẻ lỏng LCD với độ rõ nét cao (400x240 dots)
- Chống nước
- Dữ liệu không bị mất ngay cả khi thiết bị tắt nguồn
Cổng ra: AC output: 1V, DC output: 2.5V
Cổng giao tiếp: RS232C
Nguồn nuôi: 4 pin AA, tuổi thọ pin khỏang 26 giờ, có thể sử
dụng adapter điện (mua riêng
Kích thước: 250 x 76 x 33mm
Khối lượng: 400g
Cung cấp gồm: máy chính, đầu chắn gió, hộp đựng, 4 pin,
dây đeo.
(NL-05 type 2)
Schneider Vietnam
Model: NL-42
Replaced for NL-52
Sound level Meter
Electric Vietnam
Three-phase network control relay (range 200..500 V)
Model: RM4TG20
Raytek Vietnam
LW5-16 UNIVERSAL CHANGEOVER SWITCH
Item: Switch
EMG Vietnam
Noncontact infrared thermometer
P/N: RAYMR1SBSF
Yuken Vietnam
HF-LIGHT-TRANSMITTER LIC770/11
Code: LIC770/11
(LIC 770/11
Part no: 390331)
Yuken Vietnam
Van tiết lưu
Model: MSW-03-X-40
Code: M04734
Vibro-Meter Vietnam
Van modul
Model: MRLP-03-10
Code: M10732
Parker Vietnam
Signal Conditioner
Article No.: V-M002034
IPC 704
PNR 244-704-000-042
A1-B03-C100-D77-E2-F5000-G0-H0-I0
Enviroment (A1) standard
Transfer unit (B03)
Input sensitivity (C100) 100 pC/g
Output sensitivity (D77) 77 µA/mm/s
HP filter (E2) 2 Hz LP filter (F5000) 5000Hz Installation (G0)
Input cable fitting (H0)
Outpu cable fitting (I0)
see Datasheet 262-710
(244-704-000-042-A1-B03-C100-D77-E2-F5000-G0-H0-I0)
Parker Vietnam
Valve Parker
Order No.: 7321B-F-H-9
(7321B-G-H-92)
PARKER SOLENOID VALVE C/W 24VDC COIL
P/N: 7321BFH00
C/W 481865C2
SIZE: 11/2
Valve Parker
Serial No:481865C2F
DZ02C2 24V-9W
PARKER COIL ONLY 24VDC
P/N: 481865C2
Các loại khác : 29283
1 Cầu chì bussmann fnq-10 21h42-23/11 Hà Nội
2 Sọt nhựa đựng hàng, sóng nhựa hở chất lượng cao giá rẻ tại hà nội 14h56-23/11 Hà Nội
3 Sọt nhựa nguyên sinh chất lượng cao kích thước 61x42x31 cm 13h34-23/11 Hà Nội
4 Cầu chì bussmann 170m7062 18h16-22/11 Hà Nội
5 Địa chỉ bán băng keo dán thùng giá rẻ 14h55-22/11 TP HCM
6 Sọt nhựa đựng hàng may mặc, sọt nhựa có bánh xe, sóng nhựa hở có bánh xe 10h29-22/11 Hà Nội
7 Bồn nhựa 1000l đựng hóa chất, dung môi, thực phẩm hoặc nước sạch, nước công trình 11h17-21/11 Hà Nội
8 Cầu chì bussmann ktk-r-20 20h11-20/11 Hà Nội
9 Load cell cvf 20h13-19/11 Hà Nội
10 Thùng nhựa đặc có nắp, thùng nhựa kích thước 61x42x31cm 16h09-19/11 Hà Nội
11 Thùng nhựa đặc kích thước 61x42x31 cm, sóng nhựa bít, khay nhựa đặc 13h50-19/11 Hà Nội
12 Cầu chì bussmann 170m1318 20h45-18/11 Hà Nội
13 Cầu chì busmann fwc-10a10f 20h43-17/11 Hà Nội
14 Cua-211 tiếp điểm phụ 21h02-16/11 Hà Nội
15 Bán giống khoai môn sáp ruột vàng. liên hệ: 0937392133 ms.hằng 14h43-16/11 Toàn quốc