Ngày đăng: 19/10/2015
Nơi giao dịch: TP HCM
Lượt xem: 1976
Mẫu tin không hợp lệ?
Models 232.30, 233.30 Đồng hồ đo âp suất Wika Phân phối Wika Việt Nam 91123u
Models 232.30, 233.30 Đồng hồ đo âp suất Wika Phân phối Wika Việt Nam
Công ty thiết bị công nghiệp Vũ Hoàng là nhà phân phối chuyên mãng đồng hồ đo áp suất như đồng hồ đo áp suất wika, đồng hồ đo áp suất wise, đồng hồ đo áp suất tecsis,... chúng tối đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng.
Hãy liên hệ cho chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất!
Tell: 0968 063 049 - Ms Nga
Email: [email protected]
Tecsis Vietnam
Pressure gauge 100 mm G1/2B radial bottom
Pressure gauge stainless steel with bourdon tube
Model: P2325 class 1.0
Range: 0- 1.6 Mpa
Pressure range: as stated in your e-mail
Overpressure safe: standard, full scale value
Process connection: G1/2B or 1/2 NPT
Case filling fluid: Glycerine 86,5%
Fill plug: none ventable
Case: stainless steel 1.4301 (304)
Bezel ring: stainless steel 1.4301 (304)
Window: laminated safety glass
Pointer: standard, aluminium black
Material pressure element: stainless steel 316L
Data sheet: DE232
Tecsis Vietnam
All stainless steel pressure gauges with bourdon tube and contact
Model: P2401 class 1.0 ND 160mm
Pressure range : 0 .. 10Mpa
Magnetic snap-action , 4 contacts
Process connection: G1/2B lower mount
Case filling fluid: Polybuten
Case, stainless steel 1.4301
Stainless steel measuring system 1.4571
Window: laminated safety glass
Pointer: standard, aluminium black
Ingress protection : standard
Data sheet: DE248
Wika Vietnam
233.50.100
Range 0-10 MPa
G1/2B lower mount
Measuring System 316L
class 1.0
Window: laminated safety glass
Case filling fluid: glycerine 99.7
Weight: 0.9 kgs
Wika Vietnam
233.50.100
Range: 0-4 MPa
G1/2B lower mount
Measuring System 316L
class 1.0
Window: laminated safety glass
Case filling fluid: glycerine 99.7
Weight: 0.9 kgs
Wika Vietnam
233.50.100
Range: 0-1 MPa
G1/2B lower mount
Measuring System 316L
class 1.0
Window: laminated safety glass
Case filling fluid: glycerine 99.7
Weight: 0.9 kgs
Wika Vietnam
233.50.100
Range 0-1.6 MPa
G1/2B lower mount
Measuring System 316L
class 1.0
Window: laminated safety glass
Case filling fluid: glycerine 99.7
Weight: 0.9 kgs
Wika Vietnam
233.50.160
Range: 0-10 MPa G1/2B lower mount with alarmcontact
Measuring System 316L
class 1.0
Window: laminated safety glass
Case filling fluid: Silicon oil M50
Contact: 821.3
Weight: 2 kgs
Wika Vietnam
212.20.160 10 MPa G1/2B lower mount
with alarm-contact
class 1.0
Window: flat instrument glass
Contact: 821.3
Micro Process Controls Vietnam
Pressure gauge with glycerine Filled
Model: 100S-GF-S66-DB-M20x1.5mm
Dial: 100mm
Mounting type: A-bottom direct
Accuracy: ± 1.0%
Connection: M20x1.5
Range: 0-6 Mpa
Case material: SS 316
Micro Process Controls Vietnam
Pressure gauge with glycerine Filled
Model: 100S-GF-S66-DB-M20x1.5mm
Dial: 100mm
Mounting type: A-bottom direct
Accuracy: ± 1.0%
Connection: M20x1.5
Range: -0.1-0.3 Mpa
Case material: SS 316
Micro Process Controls Vietnam
Pressure gauge with glycerine Filled
Model: 100S-GF-S66-BCM-M20x1.5mm
Dial: 100mm
Mounting type: L-lower back connection, flush, case center mounting plate
Accuracy: ± 1.0%
Connection: M20x1.5
Range: 0-6 Mpa
Case material: SS 316
Micro Process Controls Vietnam
Pressure gauge with glycerine Filled
Model: 100S-GF-S66-DB-M20x1.5mm
Dial: 100mm
Mounting type: A-bottom direct
Accuracy: ± 1.0%
Connection: M20x1.5
Range: 0-1.6 Mpa
Case material: SS 316
Micro Process Controls Vietnam
Temperature gauge
Model: 150S-BT-S66-BCPM-G1/2B
Dial: 150 mm
Mounting type: V-bottom direct
Stem material: SS 316
Connection: G1/2B
Stem out dia.: 8mm
Stem length: 63mm
Range: 0-60°C
Micro Process Controls Vietnam
Pressure gauge with glycerine Filled
Model: 100S-GF-S66-DB-M20x1.5mm
Dial: 100mm
Mounting type: bottom direct
Connection: M20x1.5
Range: 0-6 Mpa
Case material: SS 316
Micro Process Controls Vietnam
Pressure gauge with glycerine Filled
Model: 100S-GF-S66-DB-M20x1.5mm
Dial: 100mm
Mounting type: bottom direct
Accuracy: ± 1.0%
Connection: M20x1.5
Range: 0-1.6 Mpa
Case material: SS 316
LS Vietnam
Servo motor
Model: XML-FC08ANKE
LS Vietnam
Servo drive
Model: XDL-L7SA008AE
LS Vietnam
CN1 cables
Model: XLC-CN101AE
LS Vietnam
Encoder cable
Model: XLCS-EN03ESE
LS Vietnam
Power cable
Model: XLCS-PN03FSE
LS Vietnam
Inverter
SV055iG5A-4
Fanuc Vietnam
7126PT-24W-B30-S01
second hand, import product
Note: Khác hình dáng bên ngoài, sử dụng hoàn toàn giống nhau
Fanuc Vietnam
7126PT-24W-B30-S01
all new, made in China
Note: Khác hình dáng bên ngoài, sử dụng hoàn toàn giống nhau
Koso Vietnam
Valve Body Assembly for rerial no. V2JA15-008
8 x 8 JIS 10K Wafer Butterfly Valve - 710 E
Body: SCPH2
(710E63C5RB)
Disc: SCS13A / Hard Chrome Plated
Seat: Teflon, CS Type
(without actuator & accesrories)
Nhờ anh cho lại giá giúp em, em nhầm giữa giá USD & SGD
Rockwell Vietnam
Replaced by: 2711P-B12C4D8
(old model: 2711P-B12C4D1)
Rockwell Vietnam
Model: 2711P-RP1D
Rockwell Vietnam
Model: 2711P-RP8D
Rockwell Vietnam
Model: 2711P-RDB12C
AZ pneumatica Vietnam
Solenoid valve
Model: 321 MC
Các loại khác : 29283
1 Cầu chì bussmann fnq-10 21h42-23/11 Hà Nội
2 Sọt nhựa đựng hàng, sóng nhựa hở chất lượng cao giá rẻ tại hà nội 14h56-23/11 Hà Nội
3 Sọt nhựa nguyên sinh chất lượng cao kích thước 61x42x31 cm 13h34-23/11 Hà Nội
4 Cầu chì bussmann 170m7062 18h16-22/11 Hà Nội
5 Địa chỉ bán băng keo dán thùng giá rẻ 14h55-22/11 TP HCM
6 Sọt nhựa đựng hàng may mặc, sọt nhựa có bánh xe, sóng nhựa hở có bánh xe 10h29-22/11 Hà Nội
7 Bồn nhựa 1000l đựng hóa chất, dung môi, thực phẩm hoặc nước sạch, nước công trình 11h17-21/11 Hà Nội
8 Cầu chì bussmann ktk-r-20 20h11-20/11 Hà Nội
9 Load cell cvf 20h13-19/11 Hà Nội
10 Thùng nhựa đặc có nắp, thùng nhựa kích thước 61x42x31cm 16h09-19/11 Hà Nội
11 Thùng nhựa đặc kích thước 61x42x31 cm, sóng nhựa bít, khay nhựa đặc 13h50-19/11 Hà Nội
12 Cầu chì bussmann 170m1318 20h45-18/11 Hà Nội
13 Cầu chì busmann fwc-10a10f 20h43-17/11 Hà Nội
14 Cua-211 tiếp điểm phụ 21h02-16/11 Hà Nội
15 Bán giống khoai môn sáp ruột vàng. liên hệ: 0937392133 ms.hằng 14h43-16/11 Toàn quốc