v Công ty TNHH thiết bị công nghiệp VŨ HOÀNG là công ty hàng đầu chuyên cung cấp các thiết bị công nghiệp , điện công nghiệp, máy móc công nghiệp, cơ khí chế tạo, cung cấp thiết bị các công trình của các hãng nổi tiếng trong nước và quốc tế.
v Tp. Hồ Chí Minh: 144/11 Âu Cơ – P.9 – Q. Tân Bình – Tp. Hồ Chí Minh
Ø ĐT: 083.88.222.69
v Đồng Nai : Khu 2 - Ấp 7 – An Phước – Long Thành – Đồng Nai
Ø ĐT: 0613.511.115 – FAX: 0613.512.115.Wed;thietbicongnghiep.net.vn
Ø DĐ: 0982.087.516 . LH : A Hùng
Ø Email :
[email protected].
Ø Skype: minhhung8591
Spirax sarco Vietnam
Model: 6SE7016-0TP50-Z C43 G91 K80
SIMOVERT MASTERDRIVES
MOTION CONTROL COMPACT PLUS
INVERTER
510 V - 650 V DC, 6.1 A
POWER RATING: 2.2 KW
DOCUMENTATION ON CD
C43=MEAS. VAL. ENCODER MOD. FOR
MULTI-TURN ENCODER/ENCODER
SBM2 SLOT C
G91=COMMUNICATIONS MODULE
PROFIBUS CBP2, SLOT A
K80 = SAFE OFF FUNCTION
TO INHIBIT UNEXPECTED
STARTING
Jenco Vietnam
MS1 Conductivity Meter
Model: MS1
Baldor Vietnam
Converted into Jenco from Sarco
Model: 3840KA
(including 3840 with 3840NP conductivity cell and soft pouch)
Oriental motor Vietnam
Máy hút chân không
Model: DZQ-400B
Oriental motor Vietnam
Vexta Motor
Model: BLEM46M2-GFS
(0-240; 0,34A, 60W; 3000V/p)
Mitsubishi Vietnam
Gear box
Model: GFS4G5
Mitsubishi Vietnam
AE1600-SW 3P 800-1600A FIX MOTOR (UVT)
Code: AE1600-SW
Mitsubishi Vietnam
ACB 4P 1600A 65KA FIX
Code: AE1600-SW
Mitsubishi Vietnam
AE3200-SW 3P 1600-3200A FIX MOTOR (UVT)
Code: AE3200-SW
Mitsubishi Vietnam
ACB 4P 3200A 85KA FIX
Code: AE3200-SW
Mitsubishi Vietnam
MCCB 3P 630A 36KA
Code: NF630-CW
Mitsubishi Vietnam
MCCB 3P 400A 36KA
Code: NF400-CW
Mitsubishi Vietnam
MCCB 3P 250A 30KA
Code: NF250-SW
Mitsubishi Vietnam
MCCB 3P 250A 18KA
Code: NF250-CW
Mitsubishi Vietnam
MCCB 3P 125A 30KA
Code: NF125-SW
Mitsubishi Vietnam
MCCB 3P 125A 10KA
Code: NF125-CW
Mitsubishi Vietnam
MCCB 3P 63A 7,5KA
Code: NF63-SW
Mitsubishi Vietnam
MCCB 3P 40A 7,5KA
Code: NF63-SW
Mitsubishi Vietnam
MCCB 3P 32A 7,5KA
Code: NF63-SW
Mitsubishi Vietnam
MCCB 3P 20A 7,5KA
Code: NF63-SW
Mitsubishi Vietnam
MCCB 3P 16A 7,5KA
Code: NF63-SW
Mitsubishi Vietnam
MCCB 3P 10A 7,5KA
Code: NF63-CW
Mitsubishi Vietnam
MCCB 3P 4A 7,5KA
Code: NF63-CW
Mitsubishi Vietnam
MCB 1P 10A 6KA
Code: BH-D6
Mitsubishi Vietnam
MCB 1P 20A 6KA
Code: BH-D6
Mitsubishi Vietnam
Contactor 50A coil 220VAC
Code: S-N50
Mitsubishi Vietnam
Contactor 35A coil 220VAC
Code: S-N35
Mitsubishi Vietnam
Contactor 25A coil 220VAC
Code: S-N25
Mitsubishi Vietnam
Contactor 10A coil 220VAC
Code: S-N10
Mitsubishi Vietnam
Relay nhiệt 35A
Code: TH-N20TAKP
Mitsubishi Vietnam
Relay nhiệt 29A
Code: TH-N20TAKP
Mitsubishi Vietnam
Relay nhiệt 29A
Code: TH-N60KP
Mitsubishi Vietnam
Relay nhiệt 22A
Code: TH-N20TAKP
Mitsubishi Vietnam
Relay nhiệt 15A
Code: TH-N20KP
Mitsubishi Vietnam
Relay nhiệt 3.6A
Code: TH-N12KP
Arcol Vietnam
Relay nhiệt 0.7A
Code: TH-N12KP
Arcol Vietnam
HS100 wirewound resistor
Model: HS100 220R J
Điện trở: 220Ω
Công suất:100W
ONO-SOKKI Vietnam
HS100 wirewound resistor
Model: HS100 220R J
Điện trở: 220Ω
Công suất:100W
Rion Vietnam
Non-Contact Type Hanđhel Digital tachometer
Code: HT-4200
ONO-SOKKI Vietnam
Replaced by: NL-52
Máy đo tiếng ồn cầm tay-thế hệ mới, Phù hợp tiêu chuẩn:
IEC 61672-1:2002 Class 1
ANSI S1.4-1983 Type 1
ANSI S1.4-1985 Type 1
ANSI S1.43-1997 Type 1
JIS C 1509-1:2005 Class 1
Chức năng đo (xử lý chính): đo đồng thời tất cả các thông số Lp, Leq, Le, Lmax, Lmin, LN (5 gia 1trị chọn lựa).
Thời gian đo: 10 giây, 1 - 5 - 10 - 30 phút, 1- 8 - 24 giờ và
bằng tay (tối đa 24 giờ)
Thang mức đo: A-weighting: 25 - 138dB, C-weighting: 33 138dB,Z-weightting: 38dB to 138dB, C-weighting peak sound level : 55dB-141dB,Z-weighting peak sound level: 60 dB to 141dB.
Độ nhiễu vốn có: A-weighting £17dB, C-weighting £25dB,
Z-weighting £30dB.
Thang tuyến tính: 113dB
Thang tần số: 20Hz - 20kHz
Freqency weighting: A, C, Z
Phát hiện RMS: xử lý bằng kỹ thuật số
Time weighting: Fast, Slow
Chuẩn tiếng ồn: NC-74 (phải mua riêng)
Chức năng xóa ngược: dử liệu khỏang 5 giây trước khi nhấn nút Pause.
Màn hình tinh thẻ lỏng LCD với độ rõ nét cao (400x240 dots)
- Chống nước
- Dữ liệu không bị mất ngay cả khi thiết bị tắt nguồn
Cổng ra: AC output: 1V, DC output: 2.5V
Cổng giao tiếp: RS232C
Nguồn nuôi: 4 pin AA, tuổi thọ pin khỏang 26 giờ, có thể sử
dụng adapter điện (mua riêng
Kích thước: 250 x 76 x 33mm
Khối lượng: 400g
Cung cấp gồm: máy chính, đầu chắn gió, hộp đựng, 4 pin,
dây đeo.
(NL-05 type 2)
Schneider Vietnam
Model: NL-42
Replaced for NL-52
Sound level Meter
Electric Vietnam
Three-phase network control relay (range 200..500 V)
Model: RM4TG20
Raytek Vietnam
LW5-16 UNIVERSAL CHANGEOVER SWITCH
Item: Switch
EMG Vietnam
Noncontact infrared thermometer
P/N: RAYMR1SBSF
Yuken Vietnam
HF-LIGHT-TRANSMITTER LIC770/11
Code: LIC770/11
(LIC 770/11
Part no: 390331)
Yuken Vietnam
Van tiết lưu
Model: MSW-03-X-40
Code: M04734
Vibro-Meter Vietnam
Van modul
Model: MRLP-03-10
Code: M10732
Parker Vietnam
Signal Conditioner
Article No.: V-M002034
IPC 704
PNR 244-704-000-042
A1-B03-C100-D77-E2-F5000-G0-H0-I0
Enviroment (A1) standard
Transfer unit (B03)
Input sensitivity (C100) 100 pC/g
Output sensitivity (D77) 77 µA/mm/s
HP filter (E2) 2 Hz LP filter (F5000) 5000Hz Installation (G0)
Input cable fitting