Thép ống đúc nhập khẩu từ trung quốc, ống hàn, ống mạ kẽm. Thép ống phi 508 Tiêu chuẩn: API 5L, ASTM A53, ASTM A106, ASTM A179, ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L Grade B, GOST, JIS, DIN, GB/T, API5CT, ANSI, ISO9001, EN... Thép ống phi 508: - Chủng loại : Thép ống đúc, và thép ống một đường hàn chìm. - Sản phẩm có đầy đủ hóa đơn , và chứng từ của nhà sản xuất (CO, CQ) - Hàng có sẵn trong kho với số lượng lớn. - Bề mặt ống: Nhẵn , mịn , không gỉ sét. - Giá sản phẩm: theo thỏa thuận - Đường kính tính theo đơn vị inch = 20"; Đường kính danh nghĩa: phi 500 Quy cách thép ống phi 508: - Thép ống phi 508 dầy 6.35 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m= 78.54 Kg - Thép ống phi 508 dầy 9.53 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m= 117.13 Kg - Thép ống phi 508 dầy 15.09 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m= 183.40 Kg - Thép ống phi 508 dầy 20.62 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m= 247.80 Kg - Thép ống đúc phi 508 dầy 12.7 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m= 155.10 Kg - Thép ống phi 508 dầy 26.19 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m= 311.14 Kg - Thép ống phi 508 dầy 32.54 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m= 381.48 Kg - Thép ống phi 508 dầy 38.10 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m= 441.44 Kg - Thép ống phi 508 dầy 44.45 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m= 508.05 Kg - Thép ống phi 508 dầy 50.01 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m= 564.74 Kg Ngoài các quy cách trên, thép ống phi 508 còn có thể cắt quy cách theo yêu cầu.Vui lòng gửi yêu cầu qua mail hoặc gọi điện trực tiếp để nhận được báo giá ! Mọi chi tiết xin liên hệ phòng kinh doanh : CTY TNHH MTV THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT Ms Khuyên 0933.003.567
|