Máy nén khí chính hãng, giá rẻ CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG PHÚ Xin ra mắt Các dòng máy nén khí 2 cấp nén chínhhãng Máy nén khí là các máy móc (hệ thống cơ học) có chức năng làm tăng áp suất của chất khí. Máy nén khí chuyển động tịnh tiến sử dụng piston điều khiển bằng tay quay. Có thể đặt cố định hoặc di chuyển được, có thể sử dụng riêng biệt hoặc tổ hợp. Chúng có thể điều khiển bởi động cơ điện hoặc động cơ đốt trong. HOTLINE: 0902.142.408 Máy nén khí COMPSTAR STT Model Công suất ( HP ) Điện Áp (V ) Áp Lực (Kg/cm2) Lưu lượng (l/min) Dung Tích Bình Chứa (lít) Đơn Giá ( Chưa VAT 10%) 1 Fl -20-1,5HP 1,5 – 1,1 220 8,0 198 20 1,740,000 2 Fl -20-2HP 2.0 – 1,5 220 8,0 20 1,800,000 3 v-0,17/8 -2HP 2 – 1,5 220 8,0 200 100 5,615,000 4 v-0,25/8 -3hp 3 – 2,2 220 8,0 310 100 6,720,000 5 v-0,25/10-3hp 3 – 2,2 380 10,0 310 100 6,696,000 6 v-0,6/10 -5,5 hp 5,5 – 4 380 10,0 646 300 12,300,000 7 v-0,67/10-7,5hp 7,5 – 5,5 380 10,0 826 300 16,820,000 8 w-0,9/10- 10hp 10-7,5 380 10,0 1050 300 18,165,000 9 MZB 0.6/10-200-5,5 5,5-4 380 10 660 200 17,500,000 10 MZB-1.0/10-10hp 10-7.5 380 10,0 1100 300 22,200,000 11 w-1,6/10-15hp 15-11 380 10,0 1656 500 37,675,000 12 w-2.0/10-20hp 20-15 380 10,0 2707 500 45,050,000 Máy nén khí PEGASUS STT Model Công suất ( HP ) Điện Áp (V ) Áp Lực (Kg/cm2) Lưu lượng (l/min) Dung Tích Bình Chứa (lít) Đơn Giá ( Chưa VAT 10%) 18 TM-OF550-35L 3/4HP 220V 8 110 35L 2,860,000 19 TM-OF550-70L 1.5HP 220V 8 220 70L 5,850,000 20 TM-V-0.12/8 1.5HP 220V 8 120 70L 4,940,000 21 TM-V-0.17/8 2HP 220V 8 170 70L 5,200,000 22 TM-V-0.17/8 2HP 220V 8 170 100L 6,110,000 23 TM-V-0.25/8 3HP 220V 8 250 70L 5,460,000 24 TM-V-0.25/8 3HP 220V 8 250 100L 6,370,000 25 TM-V-0.36/8 4HP 380V 8 360 330L 9,840,000 26 TM-V-0.6/8 5.5HP 380V 8 600 330L 11,160,000 27 TM-W-0.9/8 10HP 380V 8 900 330L 14,640,000 28 TM-W-0.9/8 10HP 380V 8 900 500L 16,560,000 29 TM-W-1.0/8 10HP 380V 8 1000 330L 16,440,000 30 TM-W-1.0/8 10HP 380V 8 1000 500L 18,360,000 31 TM-V-1.05/12.5 10HP 380V 12.5 1050 500L 20,160,000 Máy nén khí STAREX STT Model Công suất ( HP ) Điện Áp (V ) Áp Lực (Kg/cm2) Lưu lượng (l/min) Dung Tích Bình Chứa (lít) Đơn Giá ( Chưa VAT 10%) STAREX – TRUNG QUỐC 1 V-0.12/8H 1,5 220 8 202 60 5,200,000 2 V-0.17/8H 2 220 8 207 70 5,500,000 3 V- 0.25/8/QS 3 220 8 320 150 7,500,000 3 V- 0.6/8/Q 5.5 380 8 725 200 12,000,000 4 W-1.0/12.5/ZG 7.5 380 12 850 300 15,500,000 4 W-1.0/12.5/Z 10 380 12 850 300 19,000,000 5 W-1.0/12.5/ZG 10 380 12 850 500 24,000,000 Máy nén khí Puma Trung Quốc STT Model Công suất ( HP ) Điện Áp (V ) Áp Lực (Kg/cm2) Lưu lượng (l/min) Dung Tích Bình Chứa (lít) Đơn Giá ( Chưa VAT 10%) PUMA Trung Quốc 1 XN2525 1/4 220V 8 190 25 2,450,000 2 PX-0260 1/2 220V 8 105 60 5,950,000 3 PX-1090 1 220V 8 185 90 8,850,000 4 PX-20100 2 220V 8 300 100 9,770,000 5 PX-30120 3 380V 8 465 120 13,820,000 6 PX-50160 5 380V 8 751 160 20,500,000 7 PX-75250 7.5 380V 8 1.118 250 27,080,000 8 PX-100300 10 380V 8 1.538 300 32,490,000 9 PX-150300 15 380V 8 2.198 300 49,880,000 10 PX-200300 20 380V 8 3.000 300 58,250,000 Máy nén khí Puma Đài Loan STT Model Công suất ( HP ) Điện Áp (V ) Áp Lực (Kg/cm2) Lưu lượng (l/min) Dung Tích Bình Chứa (lít) Đơn Giá ( Chưa VAT 10%) Puma – Đài Loan 1 PK-0260 1/2 220 8 105 60 7,350,000 2 PK-1090 1 220 8 185 90 9,870,000 3 PK-20100 2 220 8 300 100 11,350,000 4 PK-30120 3 380 8 465 120 17,680,000 5 PK-50160 5 380 8 751 160 24,160,000 6 PK-75250 7.5 380 8 1.118 250 37,130,000 7 PK-100300 10 380 8 1.538 300 44,650,000 8 PK-150300 15 380 8 2.198 300 65,930,000 9 PK-200300 20 380 8 3.000 300 75,200,000 10 PK-300500 30 380 8 3.805 500 110,700,000 11 TK-50250 5 380 12 – 16 560 250 30,080,000 12 TK-75300 7.5 380 12 – 16 730 300 42,750,000 13 TK-100300 10 380 12 – 16 1.070 300 55,460,000 14 TK-150300 15 380 12 – 16 1.560 300 69,050,000 15 TK-200300 20 380 12 – 16 1.980 300 78,250,000 16 TK-300500 30 380 12 – 16 3.000 500 127,000,000 Nguyễn Đức Thành * * * * * * * Phòng Marketing Phone : 0902.142408 Mail : [email protected]Web : sieuthithietbihanoi.vn Address : KM số 4 , đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, Hà Nội
|