Mặt bích (flange) JIS 5K, 10K, 16K, 20K Thép Bảo Tín chuyên cung cấp Mặt bích (flange) JIS 5K, 10K, 16K, 20K giá tốt nhất tại Việt Nam. Quy Cách: DN10 đến DN1500 Áp suất làm việc: 5K, 10K, 16K, 20K Vật Liệu: Thép carbon steel, SS400, Q235, A105, Inox 201, 304, 316... Xuất Xứ: China, Korea, sản xuất tại Việt Nam Mô tả sản phẩm: Theo tiêu chuẩn JIS B2220-2004 Sử dụng: Năng lượng điện, dầu khí, khí tự nhiên, hóa chất, đóng tầu, thiết bị nhiệt, làm giấy, hệ thống cấp thoát nước, đường ống pccc, ngành công nghiệp, thực phẩm, đóng tàu, và hệ thống lạnh,... THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Mặt bích tiêu chuẩn JIS 5K - B2220 JIS STANDARD - 5K PL-RF/FF Pipe Size D C h Holes do f t G (inch) (mm) 3/8 10 75 55 12 4 17.8 1 9 39 1/2 15 80 60 12 4 22.2 1 9 44 3/4 20 85 65 12 4 27.7 1 10 49 1 25 95 75 12 4 34.5 1 10 59 1.1/4 32 115 90 15 4 43.2 2 12 70 1.1/2 40 120 95 15 4 49.1 2 12 75 2 50 130 105 15 4 61.1 2 14 85 2.1/2 65 155 130 15 4 77.1 2 14 110 3 80 180 145 19 4 90 2 14 121 3.1/2 90 190 155 19 4 102.6 2 14 131 4 100 200 165 19 8 115.4 2 16 141 5 125 235 200 19 8 141.2 2 16 176 6 150 265 230 19 8 166.6 2 18 206 7 175 300 260 23 8 192.1 2 18 232 8 200 320 280 23 8 218 2 20 252 9 225 345 305 23 12 243.7 2 20 277 10 250 385 345 23 12 269.5 2 22 317 12 300 430 390 23 12 321 3 22 360 14 350 480 435 25 12 358.1 3 24 403 16 400 540 495 25 16 409 3 24 463 18 450 605 555 25 16 460 3 24 523 20 500 655 605 25 20 511 3 24 573 22 550 720 665 27 20 562 3 26 630 24 600 770 715 27 20 613 3 26 680 26 650 825 770 27 24 664 3 26 735 28 700 875 820 27 24 715 3 26 785 30 750 945 880 33 24 766 3 28 840 32 800 995 930 33 24 817 3 28 890 34 850 1045 980 33 24 868 3 28 940 36 900 1095 1030 33 24 919 3 30 990 40 1000 1195 1130 33 28 1021 3 32 1090 44 1100 1305 1240 33 28 1122 3 32 1200 48 1200 1420 1350 33 32 1224 3 34 1305 54 1350 1575 1505 33 32 1376 3 34 1460 60 1500 1730 1660 33 36 1529 3 36 1615 Mặt bích tiêu chuẩn JIS 10K - B2220 JIS STANDARD - 10K PL-RF/FF Pipe Size D C h Holes do f t G (inch) (mm) 3/8 10 90 65 15 4 17.8 1 12 46 1/2 15 95 70 15 4 22.2 1 12 51 3/4 20 100 75 15 4 27.7 1 14 56 1 25 125 90 19 4 34.5 1 14 67 1.1/4 32 135 100 19 4 43.2 2 16 76 1.1/2 40 140 105 19 4 49.1 2 16 81 2 50 155 120 19 4 61.1 2 16 96 2.1/2 65 175 140 19 4 77.1 2 18 116 3 80 185 150 19 8 90 2 18 126 3.1/2 90 195 160 19 8 102.6 2 18 136 4 100 210 175 23 8 115.4 2 18 151 5 125 250 210 23 8 141.2 2 20 182 6 150 280 240 23 8 166.6 2 22 212 7 175 305 265 23 12 192.1 2 22 237 8 200 330 290 23 12 218 2 22 262 9 225 350 310 23 12 243.7 2 22 282 10 250 400 355 25 12 269.5 2 24 324 12 300 445 400 25 16 321 3 24 368 14 350 490 445 25 16 358.1 3 26 413 16 400 560 510 27 16 409 3 28 475 18 450
|