Thép Khôi Vĩnh Tâm™ chuyên cung cấp Thép vuông đặc Quảng Ngãi kéo bóng, thép vuông đặc đen, vuông đặc dẻo dùng trong sắt mỹ nghệ, xuyên hoa, hàng rào, ray cầu trục, khung nhà thép tiền chế...
Tại Quảng Ngãi:Thành Phố QUẢNG NGÃI, Huyện BÌNH SƠN, Huyện Sơn Tịnh, Huyện Tư Nghĩa, Huyện Nghĩa Hành, Huyện MỘ ĐỨc, Huyện ĐỨc PhỔ, Huyện Trà BỒng, Huyện Tây Trà, Huyện Sơn Hà, Sơn Tây, Minh Long, Ba Tơ, Huyện Lý Sơn.
Khu vực Miền Bắc: Hà nội, Hải Phòng, Bắc Ninh, Bắc Giang, Thanh Hóa, Thái Bình, Ninh Bình,…
Khu Vực Miền Trung: Quảng Bình, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Kon Tum, Nha Trang, Phú Yên, Nghệ An, Hà Tĩnh, Huế, Đà Nẵng, Quảng Trị, Ninh Thuận, Bình Thuận…
Khu Vực miền Nam: TP.HCM, Đồng Nai, Vũng Tàu, Bình Dương, Bình Phước, Long An, Bến Tre, Tiền Giang, Cà Mau, Cần Thơ, Bạc Liêu, An Giang, Kiên Giang, Đồng Tháp, Phú Quốc…
Xuất xứ : THÉP VUÔNG ĐẶC 6X6, 8X8, 10X10, 12X12, 14×14 nhập khẩu từ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nga , Việt Nam, EU, G7…
Mác thép: SS400, CT3, S45C, C45, A36, S355JR, S275JR, CT45, S50C…
Tiêu chuẩn: JIS / ASTM/ EN/ GOST
Thép vuông đặc 6X6, 8X8, 10X10, 12X12, 14×14: là loại thép thanh thẳng đều cạnh, bề mặt láng bóng và mềm dẻo rất dễ dàng cho việc gia công các công trình trang trí, nghệ thuật…
Quy cách: THÉP VUÔNG 6X6, 8X8, 10X10, 12X12, 14×14
Kích thước: từ vuông 10 đến vuông 500mm
Chiều dài: 6m, 9m,
QUY CÁCH THÉP VUÔNG ĐẶC QUẢNG NGÃI THAM KHẢO
STT
TÊN SẢN PHẨM
KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
STT
TÊN SẢN PHẨM
KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
1
Thép vuông đặc 10 x 10
0.79
24
Thép vuông đặc 45 x 45
15.90
2
Thép vuông 12 x 12
1.13
25
Thép vuông đặc 48 x 48
18.09
3
Thép vuông đặc 13 x 13
1.33
26
Thép vuông đặc 50 x 50
19.63
4
Thép vuông đặc 14 x 14
1.54
27
Thép vuông đặc 55 x 55
23.75
5
Thép vuông đặc 15 x 15
1.77
28
Thép vuông đặc 60 x 60
28.26
6
Thép vuông đặc 16 x 16
2.01
29
Thép vuông đặc 65 x 65
33.17
7
Thép vuông đặc 17 x 17
2.27
30
Thép vuông đặc 70 x 70
38.47
8
Thép vuông 18 x 18
2.54
31
Thép vuông đặc 75 x 75
44.16
9
Thép vuông đặc 19 x 19
2.83
32
Thép vuông đặc 80 x 80
50.24
10
Thép vuông đặc 20 x 20
3.14
33
Thép vuông đặc 85 x 85
56.72
11
Thép vuông đặc 22 x 22
3.80
34
Thép vuông đặc 90 x 90
63.59
12
Thép vuông đặc 24 x 24
4.52
35
Thép vuông đặc 95 x 95
70.85
13
Thép vuông đặc 10 x 22
4.91
36
Thép vuông đặc 100 x 100
78.50
14
Thép vuông đặc 25 x 25
5.31
37
Thép vuông đặc 110 x 110
94.99
15
Thép vuông đặc 28 x 28
6.15
38
Thép vuông đặc 120 x 120
113.04
16
Thép vuông đặc 30 x 30
7.07
39
Thép vuông đặc 130 x 130
132.67
17
Thép vuông đặc 32 x 32
8.04
40
Thép vuông đặc 140 x 140
153.86
18
Thép vuông đặc 34 x 34
9.07
41
Thép vuông đặc 150 x 150
176.63
19
Thép vuông đặc 35 x 35
9.62
42
Thép vuông đặc 160 x 160
200.96
20
Thép vuông đặc 36 x 36
10.17
43
Thép vuông đặc 170 x 170
226.87
21
Thép vuông đặc 38 x 38
11.34
44
Thép vuông đặc 180 x 180
254.34
22
Thép vuông đặc 40 x 40
12.56
45
Thép vuông đặc 190 x 190
283.39
23
Thép vuông đặc 42 x 42
13.85
46
Thép vuông đặc 200 x 200
314.00
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT:
Công ty TNHH Khôi Vĩnh Tâm
A : 12 Huỳnh Bá Chánh, P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
M : 0961116979 – 0236 3922889
E :
[email protected]W : khoivinhtam.com.vn