Thép Khôi Vĩnh Tâm™ chuyên kinh doanh các sản phẩm Thép V tại Quảng Bình, thép hình công nghiệp bao gồm: thép hình H – I – U – V, mẫu mã đa dạng, giá thành hợp lý… tại các khu vực: Tại Quảng Bình: Thành phố Đông Hà ,Thị xã Quảng Trị , Huyện Cam Lộ , Huyện Cồn Cỏ , Huyện Đa Krông , Huyện Gio Linh , Huyện Hải Lăng, Huyện Hướng Hóa, Huyện Triệu Phong, Huyện Vĩnh Linh Khu vực Miền Bắc: Hà nội, Hải Phòng, Bắc Ninh, Bắc Giang, Thanh Hóa, Thái Bình, Ninh Bình,… Khu Vực Miền Trung: Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Kon Tum, Nha Trang, Phú Yên, Nghệ An, Hà Tĩnh, Huế, Quảng Bình, Quảng Trị, Ninh Thuận, Bình Thuận… Khu Vực miền Nam: TP.HCM, Đồng Nai, Vũng Tàu, Bình Dương, Bình Phước, Long An, Bến Tre, Tiền Giang, Cà Mau, Cần Thơ, Bạc Liêu, An Giang, Kiên Giang, Đồng Tháp, Phú Quốc… Thép hình V / thép góc L là thép hình phổ biến nhất hiện nay. Bao gồm: thép hình V250, thép hình V200, thép hình V175, thép hình V150, thép hình V130, thép hình V125, thép hình V120, thép hình V100, thép hình V90, thép hình V80, thép hình V75, thép hình V70, thép hình V65, thép hình V63, thép hình V50, thép hình V40…. Ứng dụng: Dùng trong xây dựng, các rơ moóc khung, tòa nhà tiền chế, dân dụng và ứng dụng công nghiệp khác…. Các loại thép hình V được sử dụng phổ biến: Thép hình V, thép hình V250, V200, V175, V150, V130, V125, V120, V100, V90, V80, V75, V70, V65, V63, V50, V40, V30… đây là những sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất công nghiệp và xây dựng hiện nay. Thép hình V xuất xứ: Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Anh, Mỹ, Đài loan, Việt Nam … Thép hình V tiêu chuẩn: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ATSM, DIN, ANSI, EN. Mác thép: ASTM A36, JIS G3101 SS400, Q345B, A572 Gr50, S355, S355JR S355JO, S275, S275JR, S275JO, S235, S235JR, S235JO, SS540… BẢNG QUY CÁCH THÉP HÌNH V TẠI QUẢNG BÌNH THAM KHẢO TÊN QUY CÁCH ĐỘ DÀI KHỐI LƯỢNG KG/ MÉT KG/ CÂY Thép hình V30 V 30x30x2.5x6m 6m 6.00 V 30x30x2.5x6m 6m 5.50 V 30x30x3x6m 6m 6.50 V 30x30x3x6m 6m 7.50 Thép hình V40 V 40x6m 6m 12.00 V 40x6m 6m 12.50 V 40x40x3x6m 6m 1.67 10.00 V 40x40x4x6m 6m 2.42 14.52 Thép hình V50 V 50x50x3x6m 6m 14.00 V 50x50x4x6m 6m 17.00 V 50x50x4x6m 6m 3.06 18.36 V 50x50x5x6m 6m 3.77 22.62 V 50x50x5x6m 6m 21.00 V 50x50x6x6m 6m 4.43 26.58 V 50x50x6x6m 6m 28.00 Thép hình V63 V 63x63x5x6m 6m 4.82 28.92 V 63x63x5x6m 6m 26.00 V 63x63x6x6m 6m 5.72 34.32 V 63x63x6x6m 6m 33.00 V 63x63x4x6m 6m 23.00 Thép hình V65 V 65x65x4x6m 6m 3.70 22.20 V 65x65x5x6m 6m 4.55 27.30 V 65x65x5x6m 6m 29.50 V 65x65x6x6m 6m 5.91 35.46 Thép hình V70 V 70x70x5x6m 6m 31.50 V 70x70x5x6m 6m 5.37 32.22 V 70x70x6x6m 6m 37.50 V 70x70x6x6m 6m 6.38 38.28 V 70x70x7x6m 6m 43.50 V 70x70x7x6m 6m 7.38 44.28 Thép hình V75 V 75x75x5x6m 6m 5.22 31.32 V 75x75x5x6m 6m 33.50 V 75x75x6x6m 6m 6.85 41.10 V 75x75x6x6m 6m 6.25 37.50 V 75x75x7x6m 6m 7.81 46.86 V 75x75x8x6m 6m 8.92 53.52 Thép hình V80 V 80x80x6x6m 6m 7.32 43.92 V 80x80x7x6m 6m 8.49 50.94 V 80x80x8x6m 6m 9.66 57.96 Thép hình V90 V 90x90x6x12m 6-12m 8.25 99.00 V 90x90x7x12m 6-12m 9.59 115.08 V 90x90x8x12m 6-12m 10.94 131.28 V 90x90x9x12m 6-12m 12.24 146.88 V 90x90x10x12m 6-12m 13.52 162.24 Thép hình V100 V100x75x10x12m 6-12m 13.00 156.00 V100
|