THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TERA 240S & TERA 240L THÔNG SỐ KỸ THUẬT TERA240S TERA240L Kích thước & trọng lượng Tổng thể Chiều dài mm 5.380 5.940 Chiều rộng mm 1.825 1.825 Chiều cao mm 2.290 2.290 Chiều dài cơ sở mm 2.800 3.350 Vệt bánh xe Trước mm 1.486 1.486 Sau mm 1.400 1.400 Khoảng sáng gầm xe mm 200 200 Bán kính quay vòng tối thiểu m 5,8 7,0 Động cơ Kiểu động cơ ISUZU ISUZU Loại động cơ TCI JE493ZLQ4 JE493ZLQ4 Dung tích xy-lanh cc 2.771 2.771 Tiêu chuẩn khí thải Euro IV IV Đường kính & hành trình pít-tông mm 93 x 102 93 x 102 Tỷ số sức nén 17,2:1 17,2:1 Công suất cực đại ps/rpm 106/3.400 106/3.400 Mô-men xoắn cực đại kg.m/rpm 257/2.000 257/2.000 Hệ thống nhiên liệu Bơm phun Bơm phun Dung lượng thùng nhiên liệu L 70 70 Tốc độ tối đa km/h 97,7 97,7 Chassis Loại hộp số Getrag(5MTI260J) Getrag(5MTI260J) Kiểu hộp số Số sàn 5 số tiến 1 số lùi Số sàn 5 số tiến 1 số lùi Tỷ số truyền động cầu sau 5,857 5,857 Hệ thống treo Trước Nhíp lá phụ thuộc Nhíp lá phụ thuộc Sau Nhíp lá phụ thuộc Nhíp lá phụ thuộc Loại phanh Trước Tang Trống Tang Trống Sau Tang Trống Tang Trống Loại vô-lăng Trục lái bi có trợ lực dầu Trục lái bi có trợ lực dầu Lốp xe Trước 6,50-16 6,50-16 Sau 6,50-16 6,50-16 Lốp xe dự phòng 1 1 Trang bị tiêu chuẩn Ngoại thất Cản hông & sau Có Có Đèn pha Halogen Halogen Nội thất Kính chắn gió Có Có Cửa sổ Cửa sổ chỉnh điện Cửa sổ chỉnh điện Khóa cửa Khóa trung tâm Khóa trung tâm Chìa khóa Chìa khóa điều khiển từ xa Chìa khóa điều khiển từ xa Ghế ngồi Simili Simili Số chỗ ngồi Người 3 3 Điều hòa không khí Trang bị tiêu chuẩn theo xe Trang bị tiêu chuẩn theo xe Chức năng an toàn Đèn sương mù trước Có Có
|