|
Thiết bị, dịch vụ công-nông: 20902
|
|
|
| 19201 |
Máy cắt sắt crown ct 15088-0965424236 31123u |
15h12-21/09 |
Hà Nội |
| 19202 |
Máy cắt sắt crown ct 15007-0965424236 91123n |
14h31-21/09 |
Hà Nội |
| 19203 |
Máy cắt sắt crown ct 15007-0965424236 41723g |
14h22-21/09 |
Hà Nội |
| 19204 |
Máy cắt sắt crown ct 15007-0965424236 61528c |
14h16-21/09 |
Hà Nội |
| 19205 |
Máy đo tốc độ gió và nhiệt độ môi trường lv 50-0965424236 91025k |
10h48-19/09 |
Hà Nội |
| 19206 |
Máy đo tốc độ gió và nhiệt độ kimo lv 50-0965424236 71324l |
10h41-19/09 |
Hà Nội |
| 19207 |
Máy đo khí gas lạnh rò gỉ df 110-0965424236 11622i |
10h24-19/09 |
Hà Nội |
| 19208 |
Máy đo khí gas lạnh rò gỉ df 110-0965424236 91726f |
10h19-19/09 |
Hà Nội |
| 19209 |
Máy đo khí gas lạnh rò gỉ df 110-0965424236 11220e |
10h04-19/09 |
Hà Nội |
| 19210 |
Máy hút chỉ mhc- 4p05 41420m |
16h20-18/09 |
Hà Nội |
| 19211 |
Dây hàn mạ đồng-0965424236 71125j |
14h45-18/09 |
Hà Nội |
| 19212 |
Dây hàn co2 -0.8mm-0965424236 41128e |
14h35-18/09 |
Hà Nội |
| 19213 |
Dây hàn lõi thuốc hyundai sf71-0965424236 51224g |
13h46-18/09 |
Hà Nội |
| 19214 |
Sơn mạ kẽm zrc-0965424236 51921b |
10h51-18/09 |
Hà Nội |
| 19215 |
Kẽm thỏi kz-0965424236 41328u |
10h44-18/09 |
Hà Nội |
| 19216 |
Đá cắt gemini-0965424236 91720n |
10h39-18/09 |
Hà Nội |
| 19217 |
Băng cản nước pvc o320-0965424236 61928h |
10h33-18/09 |
Hà Nội |
| 19218 |
Băng cản nước pvc o150-0965424236 21521j |
10h21-18/09 |
Hà Nội |
| 19219 |
Băng cản nước pvc v250-0965424236 21130u |
10h07-18/09 |
Hà Nội |
| 19220 |
Cách lựa chọn dung tích nồi nấu phở dùng điện hợp lý 61927e |
09h33-18/09 |
TP HCM |
| 19221 |
Máy nén khí fusheng ta100 (10hp) 71829f |
09h21-18/09 |
Hà Nội |
| 19222 |
Thiết bị đóng cắt metasol acb ls 3 cực, 1600a, an-16d3-16h 71625e |
17h06-17/09 |
Hà Nội |
| 19223 |
Băng cản nước pvc o200-0965424236 41930a |
15h11-17/09 |
Hà Nội |
| 19224 |
Máy phun cát khô dt100-0965424236 71123c |
14h39-17/09 |
Hà Nội |
| 19225 |
Vải địa kỹ thuật pp 35-0965424236 41328u |
14h28-17/09 |
TP HCM |
| 19226 |
Máy sấy khí fusheng fr015ap 51027g |
13h56-17/09 |
Hà Nội |
| 19227 |
Pac ấn độ-0965424236 21124e |
15h33-16/09 |
Hà Nội |
| 19228 |
Kẽm thỏi yp-0965424236 31428u |
14h56-16/09 |
Hà Nội |
| 19229 |
Máy phun cát khô dt100-0965424236 91724k |
14h35-16/09 |
Hà Nội |
| 19230 |
Máy mài hơi cầm tay kocu sj150 71423a |
08h52-16/09 |
Hà Nội |
| 19231 |
Búa đục phá bê tông kocu kg20 51629d |
08h37-16/09 |
Hà Nội |
| 19232 |
Vải địa kỹ thuật dệt pp 25-0965424236 11124e |
14h35-15/09 |
TP HCM |
| 19233 |
Vải địa kỹ thuật pp 40-0965424236 51928c |
14h08-15/09 |
TP HCM |
| 19234 |
Vải địa kỹ thuật dệt pp 25-0965424236 71421g |
11h44-15/09 |
TP HCM |
| 19235 |
Máy phun cát khô dt100-0965424236 11726m |
09h54-15/09 |
Hà Nội |
| 19236 |
Hệ thống phun cát 51523a |
09h30-15/09 |
Hà Nội |
| 19237 |
Hút bụi di động lọc túi vải qhb-2p2/1 11120g |
14h58-14/09 |
Hà Nội |
| 19238 |
Ống nhựa xoắn hdpe-0965424236 71924m |
14h29-14/09 |
Hà Nội |
| 19239 |
Ống luồn dây điện-0965424236 31420e |
14h21-14/09 |
Hà Nội |
| 19240 |
Ống nhựa xoắn hdpe 195/150-0965424236 21221b |
14h01-14/09 |
Hà Nội |
| 19241 |
Buồng hút sơn tôn kẽm hs-2.000 71024g |
13h56-14/09 |
Hà Nội |
| 19242 |
Máy sấy khí fusheng fr020ap 21327e |
11h19-14/09 |
Hà Nội |
| 19243 |
Dây hàn mig/max gm70s-0965424236 11525i |
10h46-14/09 |
Hà Nội |
| 19244 |
Dây hàn mig/max gm70s-0965424236 31627m |
10h41-14/09 |
Hà Nội |
| 19245 |
Dây hàn kim tín-0965424236 21326m |
10h36-14/09 |
Hà Nội |
| 19246 |
Dây hàn co2 -1.2mm-0965424236 31225g |
10h31-14/09 |
Hà Nội |
| 19247 |
Dây hàn mig/max gm70s-0965424236 81325c |
10h26-14/09 |
Hà Nội |
| 19248 |
Dây hàn tự động em12k & el12-0965424236 71123g |
10h21-14/09 |
Hà Nội |
| 19249 |
Dây hàn kim tín-0965424236 21628h |
10h12-14/09 |
Hà Nội |
| 19250 |
Dây hàn kim tín-0965424236 71828j |
10h06-14/09 |
Hà Nội |
| 19251 |
Dụng cụ đóng đai thép-0965424236 21822f |
10h00-14/09 |
Hà Nội |
| 19252 |
Nồi nấu phở inox dùng điện thân thiện môi trường 91025u |
09h47-14/09 |
Hà Nội |
| 19253 |
Bình chứa khí nén fusheng 2.000 lít 61225a |
09h29-14/09 |
Hà Nội |
| 19254 |
Băng cản nước pvc v320-0965424236 91627f |
09h26-14/09 |
Hà Nội |
| 19255 |
Bình chứa khí nén fusheng 1.300 lít 11829k |
09h03-14/09 |
Hà Nội |
| 19256 |
Máy đầm cóc mikasa mt55 91530n |
08h38-14/09 |
Hà Nội |
| 19257 |
Máy đầm cóc mikasa mt72 fw 11825u |
08h28-14/09 |
Hà Nội |
| 19258 |
Plc omron cpm1a-40cdr-a-v1-0965424236 31126k |
16h55-13/09 |
Hà Nội |
| 19259 |
[dây hàn tự động 2.4mm][dây hàn tự động em12k & el12][dây hàn mig/max gm70s][dây hàn mạ đồng][dây hàn kim tín]-0965424236 51923c |
16h46-13/09 |
Hà Nội |
| 19260 |
[ống nhựa xoắn hdpe 260/200][ống nhựa xoắn hdpe thăng long][ống nhựa xoắn hdpe ospen][ống nhựa xoắn hdpe][ống luồn dây điện]-0965424236 51024d |
16h40-13/09 |
Hà Nội |
| 19261 |
[dây hàn tự động 4.0mm][dây hàn tự động em12k & el12][dây hàn mig/max gm70s][dây hàn mạ đồng][dây hàn kim tín]-0965424236 91230i |
16h34-13/09 |
Hà Nội |
| 19262 |
[băng cản nước pvc v320][băng cản nước][băng cản nước pvc o320]-0965424236 41321a |
14h55-13/09 |
Hà Nội |
| 19263 |
Dây đai thép 32mm-0965424236 91920m |
10h26-13/09 |
Hà Nội |
| 19264 |
Máy đóng đai chali jn-740-0965424236 21220b |
10h20-13/09 |
Hà Nội |
| 19265 |
Kẽm thỏi kz-0965424236 61920h |
10h15-13/09 |
Hà Nội |
| 19266 |
Pac ấn độ-0965424236 21121e |
10h10-13/09 |
Hà Nội |
| 19267 |
Ống nhựa lỏi thép chịu xăng dầu ocs-vg7-0965424236 91930u |
10h05-13/09 |
Hà Nội |
| 19268 |
Băng cản nước pvc v200-0965424236 81028i |
09h52-13/09 |
Hà Nội |
| 19269 |
Dây hàn lõi thuốc sf71-0965424236 21230g |
09h15-13/09 |
Hà Nội |
| 19270 |
Máy may bao megatex n620a-0965424236 81723c |
09h10-13/09 |
Hà Nội |
| 19271 |
Máy máy lập trình plk-g4030-0965424236 11128i |
09h05-13/09 |
Hà Nội |
| 19272 |
Ống nhựa lỏi thép chịu xăng dầu ocs-vg7-0965424236 51822c |
08h59-13/09 |
Hà Nội |
| 19273 |
Vít nở sắt 8x80-0965424236 51821k |
08h55-13/09 |
Hà Nội |
| 19274 |
Vít nở sắt 8x100-0965424236 41622b |
08h51-13/09 |
Hà Nội |
| 19275 |
Máy đóng đai chali jn-740-0965424236 91127m |
14h12-12/09 |
Hà Nội |
| 19276 |
Máy may bao megatex n602h-0965424236 81627u |
14h03-12/09 |
Hà Nội |
| 19277 |
Máy thổi khí dargang dg-300-11-0904707882-0965424236 41828k |
13h54-12/09 |
Hà Nội |
| 19278 |
Ống nhựa xoắn hdpe 130/100-0965424236 51027i |
13h45-12/09 |
Hà Nội |
| 19279 |
Pac ấn độ-0965424236 31424c |
13h39-12/09 |
Hà Nội |
| 19280 |
Ống nhựa lỏi thép chịu xăng dầu ocs-vg7-0965424236 71722h |
13h34-12/09 |
Hà Nội |
| 19281 |
Kích thủy lực masada mh-100y-0965424236 91928m |
13h30-12/09 |
Hà Nội |
| 19282 |
Đá cắt 400*3*25.4mm-0965424236 11821j |
13h22-12/09 |
Hà Nội |
| 19283 |
Băng cản nước pvc v200-0965424236 31123e |
11h49-12/09 |
Hà Nội |
| 19284 |
Băng cản nước pvc v150-0965424236 41730u |
11h36-12/09 |
Hà Nội |
| 19285 |
Băng cản nước pvc v250-0965424236 31324e |
11h29-12/09 |
Hà Nội |
| 19286 |
Băng cản nước pvc v320-0965424236 51427l |
11h19-12/09 |
Hà Nội |
| 19287 |
Ê tô djac0110-0965424236 61322f |
11h11-12/09 |
Hà Nội |
| 19288 |
Máy nén khí fusheng va51 (3hp) 41927l |
16h50-11/09 |
Hà Nội |
| 19289 |
Máy nén khí piston cao áp fusheng hta100 (7,5hp) 91929i |
16h40-11/09 |
Hà Nội |
| 19290 |
Bimetal thermometer with switch contacts stainless steel version model 55-8xx wika vietnam vhc vietnam 91026h |
16h32-11/09 |
TP HCM |
| 19291 |
Máy nén khí piston cao áp fusheng hta80 41123j |
16h29-11/09 |
Hà Nội |
| 19292 |
Process thermocouple for additional thermowell or basis module models tc12-b, tc12-m wika vietnam vhc vietnam 11720m |
16h19-11/09 |
TP HCM |
| 19293 |
Máy nén khí fusheng va100 (10hp) 11028m |
16h01-11/09 |
Hà Nội |
| 19294 |
Máy nén khí piston không dầu ta125 (20hp) 71127d |
15h37-11/09 |
Hà Nội |
| 19295 |
Temperature controller pid controller, self optimizing, with fuzzy logic model cf1l wika vietnam vhc vietnam 91024a |
15h01-11/09 |
TP HCM |
| 19296 |
Máy nén khí fusheng ta120 (15 hp) 31122j |
14h55-11/09 |
Hà Nội |
| 19297 |
Máy nén khí fusheng ta100 (10hp) 71027h |
14h42-11/09 |
Hà Nội |
| 19298 |
Threaded process conntection, diaphragm seals plastic design model l990.31 wika vietnam vhc vietnam 91925n |
14h37-11/09 |
TP HCM |
| 19299 |
Máy nén khí fusheng ta80(5hp) 31224g |
14h17-11/09 |
Hà Nội |
| 19300 |
Accessories for diaphragm seals block flange adapter for plain pipes or saddle flange or block flange adapter for jacketed pipes models 910.19, 910.20, 910.23 wika vietnam vhc vietnam 81927d |
14h12-11/09 |
TP HCM |