|
Thiết bị, dịch vụ công-nông: 20136
|
|
|
18501 |
Ống nhựa lỏi thép chịu xăng dầu ocs-vg7-0965424236 91930u |
10h05-13/09 |
Hà Nội |
18502 |
Băng cản nước pvc v200-0965424236 81028i |
09h52-13/09 |
Hà Nội |
18503 |
Dây hàn lõi thuốc sf71-0965424236 21230g |
09h15-13/09 |
Hà Nội |
18504 |
Máy may bao megatex n620a-0965424236 81723c |
09h10-13/09 |
Hà Nội |
18505 |
Máy máy lập trình plk-g4030-0965424236 11128i |
09h05-13/09 |
Hà Nội |
18506 |
Ống nhựa lỏi thép chịu xăng dầu ocs-vg7-0965424236 51822c |
08h59-13/09 |
Hà Nội |
18507 |
Vít nở sắt 8x80-0965424236 51821k |
08h55-13/09 |
Hà Nội |
18508 |
Vít nở sắt 8x100-0965424236 41622b |
08h51-13/09 |
Hà Nội |
18509 |
Máy đóng đai chali jn-740-0965424236 91127m |
14h12-12/09 |
Hà Nội |
18510 |
Máy may bao megatex n602h-0965424236 81627u |
14h03-12/09 |
Hà Nội |
18511 |
Máy thổi khí dargang dg-300-11-0904707882-0965424236 41828k |
13h54-12/09 |
Hà Nội |
18512 |
Ống nhựa xoắn hdpe 130/100-0965424236 51027i |
13h45-12/09 |
Hà Nội |
18513 |
Pac ấn độ-0965424236 31424c |
13h39-12/09 |
Hà Nội |
18514 |
Ống nhựa lỏi thép chịu xăng dầu ocs-vg7-0965424236 71722h |
13h34-12/09 |
Hà Nội |
18515 |
Kích thủy lực masada mh-100y-0965424236 91928m |
13h30-12/09 |
Hà Nội |
18516 |
Đá cắt 400*3*25.4mm-0965424236 11821j |
13h22-12/09 |
Hà Nội |
18517 |
Băng cản nước pvc v200-0965424236 31123e |
11h49-12/09 |
Hà Nội |
18518 |
Băng cản nước pvc v150-0965424236 41730u |
11h36-12/09 |
Hà Nội |
18519 |
Băng cản nước pvc v250-0965424236 31324e |
11h29-12/09 |
Hà Nội |
18520 |
Băng cản nước pvc v320-0965424236 51427l |
11h19-12/09 |
Hà Nội |
18521 |
Ê tô djac0110-0965424236 61322f |
11h11-12/09 |
Hà Nội |
18522 |
Máy nén khí fusheng va51 (3hp) 41927l |
16h50-11/09 |
Hà Nội |
18523 |
Máy nén khí piston cao áp fusheng hta100 (7,5hp) 91929i |
16h40-11/09 |
Hà Nội |
18524 |
Bimetal thermometer with switch contacts stainless steel version model 55-8xx wika vietnam vhc vietnam 91026h |
16h32-11/09 |
TP HCM |
18525 |
Máy nén khí piston cao áp fusheng hta80 41123j |
16h29-11/09 |
Hà Nội |
18526 |
Process thermocouple for additional thermowell or basis module models tc12-b, tc12-m wika vietnam vhc vietnam 11720m |
16h19-11/09 |
TP HCM |
18527 |
Máy nén khí fusheng va100 (10hp) 11028m |
16h01-11/09 |
Hà Nội |
18528 |
Máy nén khí piston không dầu ta125 (20hp) 71127d |
15h37-11/09 |
Hà Nội |
18529 |
Temperature controller pid controller, self optimizing, with fuzzy logic model cf1l wika vietnam vhc vietnam 91024a |
15h01-11/09 |
TP HCM |
18530 |
Máy nén khí fusheng ta120 (15 hp) 31122j |
14h55-11/09 |
Hà Nội |
18531 |
Máy nén khí fusheng ta100 (10hp) 71027h |
14h42-11/09 |
Hà Nội |
18532 |
Threaded process conntection, diaphragm seals plastic design model l990.31 wika vietnam vhc vietnam 91925n |
14h37-11/09 |
TP HCM |
18533 |
Máy nén khí fusheng ta80(5hp) 31224g |
14h17-11/09 |
Hà Nội |
18534 |
Accessories for diaphragm seals block flange adapter for plain pipes or saddle flange or block flange adapter for jacketed pipes models 910.19, 910.20, 910.23 wika vietnam vhc vietnam 81927d |
14h12-11/09 |
TP HCM |
18535 |
Máy nén khí fusheng d2 51829a |
13h52-11/09 |
Hà Nội |
18536 |
Máy nén khí fusheng d1 81224l |
13h40-11/09 |
Hà Nội |
18537 |
Máy đầm cóc chạy xăng hcr90 41929l |
11h52-11/09 |
TP HCM |
18538 |
Máy đầm cóc chạy xăng ecr 75 61225m |
11h40-11/09 |
Hà Nội |
18539 |
Máy đầm cóc conmec cr77r 51929h |
11h30-11/09 |
Hà Nội |
18540 |
Bourdon tube pressure gauges solid-front process gauge model 232.34dd wika vietnam vhc vietnam 31327a |
11h25-11/09 |
TP HCM |
18541 |
Máy đầm cóc conmec cr72h 81923d |
11h21-11/09 |
Hà Nội |
18542 |
Máy đầm cóc conmec cr70h 31121u |
11h06-11/09 |
Hà Nội |
18543 |
Mái xếp, mái hiên, mái che xếp, mái hiên xếp, mái che, mái xếp di động 41521m |
09h36-11/09 |
TP HCM |
18544 |
Nồi nấu nước phở inox dùng điện thân thiện môi trường 41425i |
10h29-07/09 |
Hà Nội |
18545 |
Keo silicone solarsil s201-0965424236 41828k |
15h26-04/09 |
Hà Nội |
18546 |
Keo silicone solarsil s301-0965424236 61826h |
14h53-04/09 |
Hà Nội |
18547 |
Keo silicone solarsil s501-0965424236 61920a |
14h37-04/09 |
Hà Nội |
18548 |
Ê tô djac0104-0965424236 21930j |
13h46-04/09 |
Hà Nội |
18549 |
Ê tô djac0105-0965424236 61023i |
09h37-04/09 |
Hà Nội |
18550 |
Ê tô djac0106-0965424236 71528e |
09h04-04/09 |
Hà Nội |
18551 |
Ê tô djac0108-0965424236 51329e |
08h54-04/09 |
Hà Nội |
18552 |
Ê tô djac0110-0965424236 11429e |
16h08-03/09 |
Hà Nội |
18553 |
Ê tô djac0103-0965424236 51124a |
15h43-03/09 |
Hà Nội |
18554 |
Ê tô djac0104-0965424236 31523e |
15h19-03/09 |
Hà Nội |
18555 |
Ê tô djac0105-0965424236 21324k |
15h07-03/09 |
Hà Nội |
18556 |
Ê tô djac0106-0965424236 21020a |
14h49-03/09 |
Hà Nội |
18557 |
Ê tô djac0108-0965424236 91530e |
14h31-03/09 |
Hà Nội |
18558 |
Ê tô djac0110-0965424236 11720i |
14h22-03/09 |
Hà Nội |
18559 |
Hướng dẫn cách lựa chọn dung tích nồi nấu phở dùng điện 61826m |
09h03-01/09 |
Hà Nội |
18560 |
Qx81 21020d |
09h02-31/08 |
Đồng Nai |
18561 |
Dây đai thép 32mm-0965424236 51523f |
14h06-29/08 |
Hà Nội |
18562 |
Ống nhựa lỏi thép chịu xăng dầu ocs-vg7-0965424236 11620u |
13h57-29/08 |
Hà Nội |
18563 |
Palang xích 5.0tx5m-0965424236 81327f |
13h50-29/08 |
Hà Nội |
18564 |
Model: q312b 11221h |
11h05-29/08 |
Đồng Nai |
18565 |
Đinh nikko-0965424236 41720d |
15h21-28/08 |
Hà Nội |
18566 |
Quạt thông gió âm trần nối ống dpt25-66b-0965424236 51125b |
15h15-28/08 |
Hà Nội |
18567 |
Quạt thông gió âm trần nối ống dpt31-66b-0965424236 71430m |
15h06-28/08 |
Hà Nội |
18568 |
Máy khâu bao np7a-0965424236 21628m |
14h48-28/08 |
Hà Nội |
18569 |
Kubler h57-110vac-60hz 51530h |
14h47-28/08 |
Đồng Nai |
18570 |
Kubler h57-110vac-60hz 31121h |
14h43-28/08 |
Đồng Nai |
18571 |
Quạt thông gió công nghiệp bnf-1380-0965424236 81630e |
14h42-28/08 |
Hà Nội |
18572 |
Quạt thông gió công nghiệp bnf-1220-0965424236 21323k |
14h30-28/08 |
Hà Nội |
18573 |
Liquiline m cm42 21720c |
13h58-28/08 |
Đồng Nai |
18574 |
Liquiline m cm42 51324u |
13h54-28/08 |
Đồng Nai |
18575 |
Torque sensor model: clpr13 25 r5k w10% l0,5% 41328u |
13h14-28/08 |
Đồng Nai |
18576 |
Torque sensor model: clpr13 25 r5k w10% l0,5% 61123g |
11h15-28/08 |
Đồng Nai |
18577 |
Thiết bị tự động 91826l |
10h03-28/08 |
Đồng Nai |
18578 |
Quạt thông gió công nghiệp bnf-1100-0965424236 71825n |
09h19-28/08 |
Hà Nội |
18579 |
Quạt thông gió công nghiệp bnf-1000-0965424236 31323b |
09h10-28/08 |
Hà Nội |
18580 |
Quạt thông gió công nghiệp bnf-900-0965424236 41022i |
08h45-28/08 |
Hà Nội |
18581 |
Máy đóng đai chali jn-740-0965424236 81024e |
08h39-28/08 |
Hà Nội |
18582 |
Thiết bị tự động 51624d |
08h37-28/08 |
Đồng Nai |
18583 |
Thiết bị tự động 51926c |
15h58-27/08 |
Đồng Nai |
18584 |
Cách lựa chọn dung tích nồi hầm xương dùng điện hợp lý 41322h |
11h03-27/08 |
TP HCM |
18585 |
Băng cản nước pvc v200-0965424236 21521m |
08h38-27/08 |
Hà Nội |
18586 |
Băng cản nước pvc v150-0965424236 21426n |
08h34-27/08 |
Hà Nội |
18587 |
Băng cản nước pvc v250-0965424236 41026d |
08h27-27/08 |
Hà Nội |
18588 |
Băng cản nước pvc v320-0965424236 91323u |
08h23-27/08 |
Hà Nội |
18589 |
Băng cản nước pvc v150-0965424236 91720d |
14h56-25/08 |
Hà Nội |
18590 |
Băng cản nước pvc v200-0965424236 21828c |
14h48-25/08 |
Hà Nội |
18591 |
Băng cản nước pvc v200-0965424236 31521u |
14h45-25/08 |
Hà Nội |
18592 |
Băng cản nước pvc v150-0965424236 91223l |
14h34-25/08 |
Hà Nội |
18593 |
Băng cản nước pvc v250-0965424236 21222c |
14h28-25/08 |
Hà Nội |
18594 |
Băng cản nước pvc v320-0965424236 61826l |
14h20-25/08 |
Hà Nội |
18595 |
Băng cản nước pvc v200-0965424236 51221h |
14h07-25/08 |
Hà Nội |
18596 |
Băng cản nước pvc v150-0965424236 21023m |
13h59-25/08 |
Hà Nội |
18597 |
Băng cản nước pvc v250-0965424236 71129f |
13h42-25/08 |
Hà Nội |
18598 |
Băng cản nước pvc v320-0965424236 71525i |
13h34-25/08 |
Hà Nội |
18599 |
Máy xay thịt làm giò chả newsun đa chi năng 31727b |
09h10-25/08 |
TP HCM |
18600 |
Nồi nấu nước phở - thương hiệu newsun đã đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn 71123c |
16h22-23/08 |
Hà Nội |