Ngày đăng: 06/06/2015
Nơi giao dịch: TP HCM
Lượt xem: 85185
Mẫu tin không hợp lệ?
Thép hộp mạ kẽm Việt Đức 71122b

Công ty TNHH Thép Bảo Tín chuyên cung cấp các loại Ống thép mang thương hiệu Việt Đức.
Các sản phẩm Ống thépmạ kẽmgồm có từphi 21.2 đến 219.1mm, độ dầy từ 1.6mm đến 7.92mm (thépống) - các size từ 12x12mm đến 200x100mm, 150x150mm... (thép hộp).
Ống thép mạ kẽm củaHòa Phát,sản xuất theo tiêu chuẩn BS.
Để có được thông tin chính xác nhất, xin quý khách hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi, hoặc gửi email/fax để được tư vấn & cung cấp thông tin chi tiết.
Các quy cách sản xuất từ DN10 - DN200 bao gồm ống thép đen và ống thép mạ kẽm nhúng nóng.
Thép hộp từ 200x400,200x200...trở xuống, độ dầy tới 12.0mm
Hãy liên hệ với chúng tôi để có giá tốt nhất!
Công ty TNHH Thép Bảo Tín chuyên cung cấp các loại Ống thép mang thương hiệu Hòa Phát.
Các sản phẩm ống thép Hòa Phát gồm có: thép ống đen (ống thép hàn đen), ống thép mạ kẽm nhúng nóng (mạ hai mặt trong ngoài), thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm nhúng nóng.
Thép ống: Có đủ các size ống thông dụng từ phi 21.2 đến 219.1mm, độ dầy từ 1.6mm đến 7.92mm... Ống thép Hòa Phát sản xuất theo tiêu chuẩn BS.
Thép hộp: các size từ 12x12mm đến 200x100mm, 150x150mm...
Để có được thông tin chính xác nhất, xin quý khách hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi, hoặc gửi email/fax để được tư vấn & cung cấp thông tin chi tiết.
Ứng dụng: Sản xuất năng lượng, dầu mỏ, gas tự nhiên, hóa học, đóng tầu, thiết bị nhiệt, sản xuất giấy, luyện kim,đường ống cao áp,đường ống pccc,...
TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT
1. Bảng quy chuẩn trọng lượng ống Thép mạ kẽm BS 1387/1985
GALVANIZED PIPES - STANDARD BS 1387-1985
C
Mn
P
S
Độ dày lớp mạ / Zinc-coat thickness
Phương pháp mạ
max
max
max
max
µm
gr./m2
oz./ft2
Zinc-coat Method
%
%
%
%
> 35
>= 360
>= 1.18
Mạ nhúng nóng
0.2
1.2
0.045
0.045
Hot-dip Galvanizing
Trắc nghiệm độ bền kéo / Tensile test
Trắc nghiệm độ uốn / Bend test
Trắc nghiệm nén phẳng
Kiểm tra độ kín khít/ Leak tightness test
Flattening test
Độ bền kéo
Điểm chảy
Độ giãn dài tương đối
Phân loại
Goc uốn
Bán kính trong
Vị trí mối hàn
Mối hàn
Bề mặt ống
T.strength
Yield point
Elongation
Category
Angle of bending
Inside radius
Weld position
Weld point
Non-weld point
Kgf/mm2
Kgf/mm2
(N/mm2)
Min. 28
Min. 20
Min. 30
Ống mạ
90o
8 D
90o
0.75 D
0.60 D
51 Kgf/cm2
-285
-196
Galva. pipe
Class A1 (siêu nhẹ)
Nominal
Dimension
DN
Outside Diameter
Wall
Calculated
Dmax
Dmin
Thickness
Plain End
Threads & Couplings
mm.
mm.
mm.
(kg/m.)
(kg/m.)
1/2
15
21.4
21
1.9
0.904
0.922
3/4
20
26.9
26.4
2.1
1.275
1.296
1
25
33.8
33.2
2.3
1.770
1.803
1 1/4
32
42.5
41.9
2.3
2.263
2.301
1 1/2
40
48.4
47.8
2.5
2.811
2.855
2
50
60.2
59.6
2.6
3.674
3.726
2 1/2
65
76
75.2
2.9
5.199
5.275
3
80
88.7
87.9
2.9
6.107
6.191
4
100
113.9
113
3.2
8.704
8.815
Light Class (nhẹ)
Nominal
Dimension
DN
Outside Diameter
Wall
Calculated
Dmax
Dmin
Thickness
Plain End
Threads & Couplings
mm.
mm.
mm.
(kg/m.)
(kg/m.)
1/2
15
21.4
21
2
0.95
0.96
3/4
20
26.9
26.4
2.3
1.38
1.39
1
25
33.8
33.2
2.6
1.98
2
1 1/4
32
42.5
41.9
2.6
2.54
2.57
1 1/2
40
48.4
47.8
2.9
3.23
3.27
2
50
60.2
59.6
2.9
4.08
4.15
2 1/2
65
76
75.2
3.2
5.71
5.83
3
80
88.7
87.9
3.2
6.72
6.89
4
100
113.9
113
3.6
9.75
10
Medium Class (trung bình)
Nominal
Dimension
DN
Outside Diameter
Wall
Calculated
Dmax
Dmin
Thickness
Plain End
Threads & Couplings
mm.
mm.
mm.
(kg/m.)
(kg/m.)
1/2
15
21.7
21.1
2.6
1.21
1.22
3/4
20
27.2
26.6
2.6
1.56
1.57
1
25
34.2
33.4
3.2
2.41
2.43
1 1/4
32
42.9
42.1
3.2
3.1
3.13
1 1/2
40
48.8
48
3.2
3.57
3.61
2
50
60.8
59.8
3.6
5.03
5.1
2 1/2
65
76.6
75.4
3.6
6.43
6.55
3
80
89.5
88.1
4
8.37
8.54
4
100
114.9
113.3
4.5
12.2
12.5
5
125
140.6
138.7
5
16.6
17.1
6
150
166.1
164.1
5
19.7
20.3
Heavy Class
Nominal
Dimension
DN
Outside Diameter
Wall
Calculated
Dmax
Dmin
Thickness
Plain End
Threads & Couplings
mm.
mm.
mm.
(kg/m.)
(kg/m.)
1/2
15
21.7
21.1
3.2
1.44
1.45
3/4
20
27.2
26.6
3.2
1.87
1.88
1
25
34.2
33.4
4
2.94
2.96
1 1/4
32
42.9
42.1
4
3.8
3.83
1 1/2
40
48.8
48
4
4.38
4.42
2
50
60.8
59.8
4.5
6.19
6.26
2 1/2
65
76.6
75.4
4.5
7.93
8.05
3
80
89.5
88.1
5
10.3
10.5
4
100
114.9
113.3
5.4
14.5
14.8
5
125
140.6
138.7
5.4
17.9
18.4
6
150
166.1
164.1
5.4
21.3
21.9
Ghi chú: 1 inch = 25.4 millimeters (mm)
Quý khách có nhu cầu, xin liên hệ:
Công ty TNHH Thép Bảo Tín
Trụ sở: 136 Nguyễn Văn Thủ, P. Đa Kao, Quận 1, TP.HCM.
Chi nhánh: 100 Đường TA32, P. Thới An, Quận 12, TP.HCM
Tel: 08. 6259 3033 – 6259 3035 / Fax: 08. 6259 3038
Mobile: 0909.500.176 (Ms Ngân) - 0932-059-176 (Mr Trường) – 0973.852.798 (Ms Trang)
Email:thepbaotin@gmail.com – YM/Skype: thepbaotin – thepbaotin.com
Các sản phẩm liên quan:
16-05-2014 - Ống thép mạ kẽm Việt Đức
03-06-2014 - Ống thép mạ kẽm tiêu chuẩn BS 1387-1985
20-04-2012 - Ống thép mạ kẽm SeAH
16-05-2014 - Ống thép mạ kẽm Vina (vinapipe)
13-12-2012 - Ống thép mạ kẽm ASTM A53 - SCH 40, SCH 80
Các loại khác : 29020
1 Cầu chì bussmann busssmann 450lmt 21h18-06/05 Toàn quốc
2 Đinh cuộn trơn 45 mm đóng pallet - mr khánh 0979051948 20h36-06/05 Hà Nội
3 Đinh cuộn xoắn giá rẻ- mr khánh 0979051948 16h23-30/04 Hà Nội
4 Đinh cuộn 57mm giá rẻ hà nội- mr khánh 0979051948 10h55-29/04 Hà Nội
5 Đinh cuộn xoắn giá rẻ hà nội- mr khánh 0979051948 10h52-29/04 Hà Nội
6 Đinh cuộn 5 phân đóng pallet hà nội giá rẻ- mr khánh 0979051948 16h10-28/04 Hà Nội
7 Đinh cuộn 2,6*57 đóng pallet hà nội giá rẻ- mr khánh 0979051948 16h07-28/04 Hà Nội
8 Cầu chì bussmann lpj-60sp 22h08-26/04 Toàn quốc
9 El5 bộ chuyển đổi load cell kỹ thuật số 21h09-26/04 Toàn quốc
10 Cầu chì hinode 660gh-315sul 21h35-25/04 Toàn quốc
11 Đầu cân điện tử migun mi1000a 20h51-25/04 Toàn quốc
12 Cầu chì bussmann fwp-200a 20h51-24/04 Toàn quốc
13 Máy đo lực kéo fs621vn 19h57-23/04 Toàn quốc
14 Cầu chì bussmann fwc-25a10f 18h54-22/04 Toàn quốc
15 Đế cầu chì bussmann chpv1u 20h28-21/04 Toàn quốc