Công ty TNHH Thép Bảo Tín chuyên cung cấp các loại Ống thép mang thương hiệu Việt Đức. Các sản phẩm Ống thépmạ kẽmgồm có từphi 21.2 đến 219.1mm, độ dầy từ 1.6mm đến 7.92mm (thépống) - các size từ 12x12mm đến 200x100mm, 150x150mm... (thép hộp). Ống thép mạ kẽm củaHòa Phát,sản xuất theo tiêu chuẩn BS. Để có được thông tin chính xác nhất, xin quý khách hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi, hoặc gửi email/fax để được tư vấn & cung cấp thông tin chi tiết. Các quy cách sản xuất từ DN10 - DN200 bao gồm ống thép đen và ống thép mạ kẽm nhúng nóng. Thép hộp từ 200x400,200x200...trở xuống, độ dầy tới 12.0mm Hãy liên hệ với chúng tôi để có giá tốt nhất! Công ty TNHH Thép Bảo Tín chuyên cung cấp các loại Ống thép mang thương hiệu Hòa Phát. Các sản phẩm ống thép Hòa Phát gồm có: thép ống đen (ống thép hàn đen), ống thép mạ kẽm nhúng nóng (mạ hai mặt trong ngoài), thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm nhúng nóng. Thép ống: Có đủ các size ống thông dụng từ phi 21.2 đến 219.1mm, độ dầy từ 1.6mm đến 7.92mm... Ống thép Hòa Phát sản xuất theo tiêu chuẩn BS. Thép hộp: các size từ 12x12mm đến 200x100mm, 150x150mm... Để có được thông tin chính xác nhất, xin quý khách hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi, hoặc gửi email/fax để được tư vấn & cung cấp thông tin chi tiết. Ứng dụng: Sản xuất năng lượng, dầu mỏ, gas tự nhiên, hóa học, đóng tầu, thiết bị nhiệt, sản xuất giấy, luyện kim,đường ống cao áp,đường ống pccc,... TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT 1. Bảng quy chuẩn trọng lượng ống Thép mạ kẽm BS 1387/1985 GALVANIZED PIPES - STANDARD BS 1387-1985 C Mn P S Độ dày lớp mạ / Zinc-coat thickness Phương pháp mạ max max max max µm gr./m2 oz./ft2 Zinc-coat Method % % % % > 35 >= 360 >= 1.18 Mạ nhúng nóng 0.2 1.2 0.045 0.045 Hot-dip Galvanizing Trắc nghiệm độ bền kéo / Tensile test Trắc nghiệm độ uốn / Bend test Trắc nghiệm nén phẳng Kiểm tra độ kín khít/ Leak tightness test Flattening test Độ bền kéo Điểm chảy Độ giãn dài tương đối Phân loại Goc uốn Bán kính trong Vị trí mối hàn Mối hàn Bề mặt ống T.strength Yield point Elongation Category Angle of bending Inside radius Weld position Weld point Non-weld point Kgf/mm2 Kgf/mm2 (N/mm2) Min. 28 Min. 20 Min. 30 Ống mạ 90o 8 D 90o 0.75 D 0.60 D 51 Kgf/cm2 -285 -196 Galva. pipe Class A1 (siêu nhẹ) Nominal Dimension DN Outside Diameter Wall Calculated Dmax Dmin Thickness Plain End Threads & Couplings mm. mm. mm. (kg/m.) (kg/m.) 1/2 15 21.4 21 1.9 0.904 0.922 3/4 20 26.9 26.4 2.1 1.275 1.296 1 25 33.8 33.2 2.3 1.770 1.803 1 1/4 32 42.5 41.9 2.3 2.263 2.301 1 1/2 40 48.4 47.8 2.5 2.811 2.855 2 50 60.2 59.6 2.6 3.674 3.726 2 1/2 65 76 75.2 2.9 5.199 5.275 3 80 88.7 87.9 2.9 6.107 6.191 4 100 113.9 113 3.2 8.704 8.815 Light Class (nhẹ) Nominal Dimension DN Outside Diameter Wall Calculated Dmax Dmin Thickness Plain End Threads & Couplings mm. mm. mm. (kg/m.) (kg/m.) 1/2 15 21.4 21 2 0.95 0.96 3/4 20 26.9 26.4 2.3 1.38 1.39 1 25 33.8 33.2 2.6 1.98 2 1 1/4 32 42.5 41.9 2.6 2.54 2.57 1 1/2 40 48.4 47.8 2.9 3.23 3.27 2 50 60.2 59.6 2.9 4.08 4.15 2 1/2 65 76 75.2 3.2 5.71 5.83 3 80 88.7 87.9 3.2 6.72 6.89 4 100 113.9 113 3.6 9.75 10 Medium Class (trung bình) Nominal Dimension DN Outside Diameter Wall Calculated Dmax Dmin Thickness Plain End Threads & Couplings mm. mm. mm. (kg/m.) (kg/m.) 1/2 15 21.7 21.1 2.6 1.21 1.22 3/4 20 27.2 26.6 2.6 1.56 1.57 1 25 34.2 33.4 3.2 2.41 2.43 1 1/4 32 42.9 42.1 3.2 3.1 3.13 1 1/2 40 48.8 48 3.2 3.57 3.61 2 50 60.8 59.8 3.6 5.03 5.1 2 1/2 65 76.6 75.4 3.6 6.43 6.55 3 80 89.5 88.1 4 8.37 8.54 4 100 114.9 113.3 4.5 12.2 12.5 5 125 140.6 138.7 5 16.6 17.1 6 150 166.1 164.1 5 19.7 20.3 Heavy Class Nominal Dimension DN Outside Diameter Wall Calculated Dmax Dmin Thickness Plain End Threads & Couplings mm. mm. mm. (kg/m.) (kg/m.) 1/2 15 21.7 21.1 3.2 1.44 1.45 3/4 20 27.2 26.6 3.2 1.87 1.88 1 25 34.2 33.4 4 2.94 2.96 1 1/4 32 42.9 42.1 4 3.8 3.83 1 1/2 40 48.8 48 4 4.38 4.42 2 50 60.8 59.8 4.5 6.19 6.26 2 1/2 65 76.6 75.4 4.5 7.93 8.05 3 80 89.5 88.1 5 10.3 10.5 4 100 114.9 113.3 5.4 14.5 14.8 5 125 140.6 138.7 5.4 17.9 18.4 6 150 166.1 164.1 5.4 21.3 21.9 Ghi chú: 1 inch = 25.4 millimeters (mm) Quý khách có nhu cầu, xin liên hệ: Công ty TNHH Thép Bảo Tín Trụ sở: 136 Nguyễn Văn Thủ, P. Đa Kao, Quận 1, TP.HCM. Chi nhánh: 100 Đường TA32, P. Thới An, Quận 12, TP.HCM Tel: 08. 6259 3033 – 6259 3035 / Fax: 08. 6259 3038 Mobile: 0909.500.176 (Ms Ngân) - 0932-059-176 (Mr Trường) – 0973.852.798 (Ms Trang) Email:thepbaotin@gmail.com – YM/Skype: thepbaotin – thepbaotin.com Các sản phẩm liên quan: 16-05-2014 - Ống thép mạ kẽm Việt Đức 03-06-2014 - Ống thép mạ kẽm tiêu chuẩn BS 1387-1985 20-04-2012 - Ống thép mạ kẽm SeAH 16-05-2014 - Ống thép mạ kẽm Vina (vinapipe) 13-12-2012 - Ống thép mạ kẽm ASTM A53 - SCH 40, SCH 80
|