Ngày đăng: 08/06/2015
Nơi giao dịch: TP HCM
Lượt xem: 164900
Mẫu tin không hợp lệ?
Nhà cung cấp mặt bích (flange) JIS 5K, 10K, 16K, 20K 61320k

Mặt bích (flange) JIS 5K, 10K, 16K, 20K
Thép Bảo Tín chuyên cung cấp Mặt bích (flange) JIS 5K, 10K, 16K, 20K giá tốt nhất tại Việt Nam.
Quy Cách: DN10 đến DN1500
Áp suất làm việc: 5K, 10K, 16K, 20K
Vật Liệu: Thép carbon steel, SS400, Q235, A105, Inox 201, 304, 316...
Xuất Xứ: China, Korea, sản xuất tại Việt Nam
Mô tả sản phẩm: Theo tiêu chuẩn JIS B2220-2004
Sử dụng: Năng lượng điện, dầu khí, khí tự nhiên, hóa chất, đóng tầu, thiết bị nhiệt, làm giấy, hệ thống cấp thoát nước, đường ống pccc, ngành công nghiệp, thực phẩm, đóng tàu, và hệ thống lạnh,...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Mặt bích tiêu chuẩn JIS 5K - B2220
JIS STANDARD - 5K PL-RF/FF
Pipe Size
D
C
h
Holes
do
f
t
G
(inch)
(mm)
3/8
10
75
55
12
4
17.8
1
9
39
1/2
15
80
60
12
4
22.2
1
9
44
3/4
20
85
65
12
4
27.7
1
10
49
1
25
95
75
12
4
34.5
1
10
59
1.1/4
32
115
90
15
4
43.2
2
12
70
1.1/2
40
120
95
15
4
49.1
2
12
75
2
50
130
105
15
4
61.1
2
14
85
2.1/2
65
155
130
15
4
77.1
2
14
110
3
80
180
145
19
4
90
2
14
121
3.1/2
90
190
155
19
4
102.6
2
14
131
4
100
200
165
19
8
115.4
2
16
141
5
125
235
200
19
8
141.2
2
16
176
6
150
265
230
19
8
166.6
2
18
206
7
175
300
260
23
8
192.1
2
18
232
8
200
320
280
23
8
218
2
20
252
9
225
345
305
23
12
243.7
2
20
277
10
250
385
345
23
12
269.5
2
22
317
12
300
430
390
23
12
321
3
22
360
14
350
480
435
25
12
358.1
3
24
403
16
400
540
495
25
16
409
3
24
463
18
450
605
555
25
16
460
3
24
523
20
500
655
605
25
20
511
3
24
573
22
550
720
665
27
20
562
3
26
630
24
600
770
715
27
20
613
3
26
680
26
650
825
770
27
24
664
3
26
735
28
700
875
820
27
24
715
3
26
785
30
750
945
880
33
24
766
3
28
840
32
800
995
930
33
24
817
3
28
890
34
850
1045
980
33
24
868
3
28
940
36
900
1095
1030
33
24
919
3
30
990
40
1000
1195
1130
33
28
1021
3
32
1090
44
1100
1305
1240
33
28
1122
3
32
1200
48
1200
1420
1350
33
32
1224
3
34
1305
54
1350
1575
1505
33
32
1376
3
34
1460
60
1500
1730
1660
33
36
1529
3
36
1615
Mặt bích tiêu chuẩn JIS 10K - B2220
JIS STANDARD - 10K PL-RF/FF
Pipe Size
D
C
h
Holes
do
f
t
G
(inch)
(mm)
3/8
10
90
65
15
4
17.8
1
12
46
1/2
15
95
70
15
4
22.2
1
12
51
3/4
20
100
75
15
4
27.7
1
14
56
1
25
125
90
19
4
34.5
1
14
67
1.1/4
32
135
100
19
4
43.2
2
16
76
1.1/2
40
140
105
19
4
49.1
2
16
81
2
50
155
120
19
4
61.1
2
16
96
2.1/2
65
175
140
19
4
77.1
2
18
116
3
80
185
150
19
8
90
2
18
126
3.1/2
90
195
160
19
8
102.6
2
18
136
4
100
210
175
23
8
115.4
2
18
151
5
125
250
210
23
8
141.2
2
20
182
6
150
280
240
23
8
166.6
2
22
212
7
175
305
265
23
12
192.1
2
22
237
8
200
330
290
23
12
218
2
22
262
9
225
350
310
23
12
243.7
2
22
282
10
250
400
355
25
12
269.5
2
24
324
12
300
445
400
25
16
321
3
24
368
14
350
490
445
25
16
358.1
3
26
413
16
400
560
510
27
16
409
3
28
475
18
450
Các loại khác : 29020
1 Cầu chì bussmann busssmann 450lmt 21h18-06/05 Toàn quốc
2 Đinh cuộn trơn 45 mm đóng pallet - mr khánh 0979051948 20h36-06/05 Hà Nội
3 Đinh cuộn xoắn giá rẻ- mr khánh 0979051948 16h23-30/04 Hà Nội
4 Đinh cuộn 57mm giá rẻ hà nội- mr khánh 0979051948 10h55-29/04 Hà Nội
5 Đinh cuộn xoắn giá rẻ hà nội- mr khánh 0979051948 10h52-29/04 Hà Nội
6 Đinh cuộn 5 phân đóng pallet hà nội giá rẻ- mr khánh 0979051948 16h10-28/04 Hà Nội
7 Đinh cuộn 2,6*57 đóng pallet hà nội giá rẻ- mr khánh 0979051948 16h07-28/04 Hà Nội
8 Cầu chì bussmann lpj-60sp 22h08-26/04 Toàn quốc
9 El5 bộ chuyển đổi load cell kỹ thuật số 21h09-26/04 Toàn quốc
10 Cầu chì hinode 660gh-315sul 21h35-25/04 Toàn quốc
11 Đầu cân điện tử migun mi1000a 20h51-25/04 Toàn quốc
12 Cầu chì bussmann fwp-200a 20h51-24/04 Toàn quốc
13 Máy đo lực kéo fs621vn 19h57-23/04 Toàn quốc
14 Cầu chì bussmann fwc-25a10f 18h54-22/04 Toàn quốc
15 Đế cầu chì bussmann chpv1u 20h28-21/04 Toàn quốc